Square Peg In A Round Hole Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ square peg in a round hole Thành ngữ, tục ngữ

square peg in a round hole

a person who does not fit into a job or position He is like a square peg in a round hole trying to do the job of an accountant.

a square peg in a round hole

something that doesn't fit: "He shouldn't be the boss - it would be like a square peg in a round hole."

square peg in a round hole|hole|peg|round hole|squ

n., informal A person who does not fit into a job or position; someone who does not belong where he is. Arthur is a square peg in a round hole when he is playing ball. George likes to work with his hands. When it comes to books, he's a square peg in a round hole. Sometimes used in a short form

chốt vuông trong lỗ tròn

Một người bất hòa nhập hoặc bất thoải mái với người khác hoặc trong một trả cảnh cụ thể; một người bất phù hợp với một nhiệm vụ, vị trí, tình huống hoặc nhóm người nhất định. Chỉ mất ba tháng để nhận ra tui là một cái chốt hình vuông trong một lỗ tròn ở công ty. Tôi đoán là tui không tham gia (nhà) vào toàn bộ hệ thống phân cấp của công ty về kinh doanh hiện đại. John là một cái chốt hình vuông trong một lỗ tròn suốt thời (gian) trung học, nhưng khi lên lớn học, anh ấy vừa tìm thấy đủ loại người mà anh ấy có thể liên hệ .. Xem thêm: lỗ, chốt, tròn, vuông

vuông chốt một lỗ tròn

Hình. người bất thoải mái hoặc người bất thuộc về một trả cảnh cụ thể. (Cũng là lời nói sáo rỗng: cố gắng lắp một cái chốt vuông vào một cái lỗ tròn, cố gắng kết hợp hai thứ bất thuộc hoặc bất khớp với nhau.) Tôi cảm giác mình tương tự như một cái chốt vuông trong một lỗ tròn tại vănphòng chốngcủa tôi. Những người khác ở đó có vẻ rất tham vọng, cạnh tranh và hết tâm với công việc, nhưng tui chỉ muốn kiếm sống. Cố gắng dạy tui toán cũng tương tự như cố gắng lắp một cái chốt hình vuông vào một cái lỗ tròn. Tôi tin rằng bộ não của tui không được xây dựng phù hợp để hiểu lớn số .. Xem thêm: lỗ, chốt, tròn, vuông

chốt vuông trong lỗ tròn

Ngoài ra, chốt tròn trong lỗ vuông. Một người bất thích hợp, đặc biệt là một người bất thích hợp cho một vị trí hoặc hoạt động. Ví dụ, Ruth bất có sự khéo léo cho công chuyện này; cô ấy là một cái chốt tròn trong một cái lỗ hình vuông. Thành ngữ này, với hình ảnh đồ họa của một thứ gì đó bất thể phù hợp, có từ khoảng năm 1800.. Xem thêm: lỗ, chốt, tròn, vuông

chốt vuông (trong lỗ tròn)

n. một người bất phù hợp. Tôi là một cái chốt hình vuông trong một cái lỗ tròn. Có lẽ tui là người lập dị. . Xem thêm: chốt lỗ, chốt, tròn, vuông

chốt vuông trong lỗ tròn

Không chính thức A misfit .. Xem thêm: chốt lỗ, chốt, tròn, vuông

chốt tròn trong lỗ vuông,

Một người bất phù hợp, một người bất phù hợp với công chuyện hoặc vị trí hiện tại. Hình ảnh đồ họa này vừa được chuyển cho các cá nhân bất phù hợp cho các nhiệm vụ khác nhau vào năm 1800 hoặc lâu hơn. Đôi khi nó vừa được (và vẫn là) đặt theo cách khác, một cái chốt hình vuông trong một lỗ tròn. Sử gia (nhà) Albany Fonblanque vừa sử dụng cả hai (Anh dưới thời (gian) Bảy Chính quyền, 1836): “Ngài Robert Peel là một cái chốt tròn nhẵn trong một lỗ vuông có góc nhọn, và Lord Lyndhurst là một cái chốt hình vuông cắt hình chữ nhật trong một lỗ tròn nhẵn.”. Xem thêm: chốt, tròn, vuông

chốt vuông trong lỗ tròn

A misfit. Nguồn gốc của nó là do nhà triết học và giáo sĩ người Anh ở thế kỷ 19 Sydney Smith, cụm từ này vừa được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để mô tả một người bất phù hợp với văn hóa doanh nghiệp, bất phải là cầu thủ của đội, và do đó ít có thời cơ sự thăng tiến của công ty .. Xem thêm: lỗ, chốt, tròn, vuông. Xem thêm:

More Idioms/Phrases

sprout wings spruce up square away square deal square meal square off square one's shoulders square oneself with square peg in a round hole square up squared away squeak by squeak through squeeze out of stab in the back stab in the dark stack the cards An square peg in a round hole idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with square peg in a round hole, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ square peg in a round hole

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Peg Hole Nghĩa Là Gì