"squat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Squat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"squat" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

squat

squat /skwɔt/
  • tính từ
    • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm
    • mập lùn, béo lùn (người)
    • danh từ
      • sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm
      • người béo lùn
      • hot squat
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện
    • nội động từ
      • ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi
      • nằm sát xuống đất (súc vật)
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)
      • ngoại động từ
        • đặt (ai) ngồi xổm
      Lĩnh vực: ô tô
      xe bị chúi đuôi
      rear end squat
      hiện tượng chùng đuôi xe

      Xem thêm: knee bend, squatting, jack, doodly-squat, diddly-squat, diddlysquat, diddly-shit, diddlyshit, diddly, diddley, shit, squatting, crouch, scrunch, scrunch up, hunker, hunker down, chunky, dumpy, low-set, squatty, stumpy, underslung

      Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

      squat

      Từ điển WordNet

        n.

      • exercising by repeatedly assuming a crouching position with the knees bent; strengthens the leg muscles; knee bend, squatting
      • a small worthless amount; jack, doodly-squat, diddly-squat, diddlysquat, diddly-shit, diddlyshit, diddly, diddley, shit

        you don't know jack

      • the act of assuming or maintaining a crouching position with the knees bent and the buttocks near the heels; squatting

        v.

      • sit on one's heels; crouch, scrunch, scrunch up, hunker, hunker down

        In some cultures, the women give birth while squatting

        The children hunkered down to protect themselves from the sandstorm

      • be close to the earth, or be disproportionately wide

        The building squatted low

      • occupy (a dwelling) illegally

        adj.

      • short and thick; as e.g. having short legs and heavy musculature; chunky, dumpy, low-set, squatty, stumpy

        some people seem born to be square and chunky

        a dumpy little dumpling of a woman

        dachshunds are long lowset dogs with drooping ears

        a little church with a squat tower

        a squatty red smokestack

        a stumpy ungainly figure

      • having a low center of gravity; built low to the ground; underslung

      English Idioms Dictionary

      a place to stay, a shelter for street people, a shack """Where's your squat?"" ""Across the tracks in a deserted service station."""

      English Synonym and Antonym Dictionary

      squats|squatted|squattingsyn.: crouch lie low

      Từ khóa » Phát âm Squat