Squat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwɑːt/, /ˈskwɒt/
Tính từ
[sửa]squat (so sánh hơn more squat, so sánh nhất most squat) /ˈskwɑːt/
- Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm.
- Mập lùn, béo lùn (người).
Danh từ
[sửa]squat (số nhiều squats) /ˈskwɑːt/
- Sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm.
- (Thể dục; thường số nhiều) Gánh tạ, nguồi xổm (cử tạ).
- (Thông tục) Không được gì, chẳng ra gì. He didn't do squat to help. — anh giúp chẳng ra gì
- Người béo lùn.
- Tòa nhà có người đến chiếm đất.
Thành ngữ
[sửa]- hot squat: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Ghế điện.
Đồng nghĩa
[sửa] không được gì- diddly
- diddly-squat
- jack
Nội động từ
[sửa]squat nội động từ /ˈskwɑːt/
- Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi.
- Nằm sát xuống đất (súc vật).
- (Cử tạ) Gánh tạ, nguồi xổm.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Chiếm đất công để ở.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu).
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của squatDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squat | |||||
Phân từ hiện tại | squatting | |||||
Phân từ quá khứ | squatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squats hoặc squatteth¹ | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted hoặc squattedst¹ | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | will/shall² squat | will/shall squat hoặc wilt/shalt¹ squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squat | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squat | — | let’s squat | squat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]squat ngoại động từ /ˈskwɑːt/
- Đặt (ai) ngồi xổm.
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của squatDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squat | |||||
Phân từ hiện tại | squatting | |||||
Phân từ quá khứ | squatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squats hoặc squatteth¹ | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted hoặc squattedst¹ | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | will/shall² squat | will/shall squat hoặc wilt/shalt¹ squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat | will/shall squat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squat | squat hoặc squattest¹ | squat | squat | squat | squat |
Quá khứ | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted | squatted |
Tương lai | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat | were to squat hoặc should squat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squat | — | let’s squat | squat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "squat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Squat
-
SQUAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"squat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Squat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Squad Và Squat - Khóa Học đấu Thầu
-
Phát âm Squ : Square Squid Squirrel Squat Squeal - YouTube
-
Squat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Squat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Squad Và Squat - Elight Learning English
-
Squat Là Gì? Squad Là Gì? Phân Biệt Squat Và Squad - VN-reshared
-
SQUAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Squat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Squad Là Gì
-
Tập Squat
-
Squat-down Toilets Will Boost Nomura, Shareholder Says | Reuters
-
Người đàn ông Tử Vong Sau Khi Bị Phạt Squat 300 Lần - Báo Tuổi Trẻ