Squat - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Ngoại động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɑːt/, /ˈskwɒt/

Tính từ

[sửa]

squat (so sánh hơn more squat, so sánh nhất most squat) /ˈskwɑːt/

  1. Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm.
  2. Mập lùn, béo lùn (người).

Danh từ

[sửa]

squat (số nhiều squats) /ˈskwɑːt/

  1. Sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm.
  2. (Thể dục; thường số nhiều) Gánh tạ, nguồi xổm (cử tạ).
  3. (Thông tục) Không được gì, chẳng ra gì. He didn't do squat to help. — anh giúp chẳng ra gì
  4. Người béo lùn.
  5. Tòa nhà có người đến chiếm đất.

Thành ngữ

[sửa]
  • hot squat: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Ghế điện.

Đồng nghĩa

[sửa] không được gì
  • diddly
  • diddly-squat
  • jack

Nội động từ

[sửa]

squat nội động từ /ˈskwɑːt/

  1. Ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi.
  2. Nằm sát xuống đất (súc vật).
  3. (Cử tạ) Gánh tạ, nguồi xổm.
  4. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Chiếm đất công để ở.
  5. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; Úc) Ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu).

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của squat
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to squat
Phân từ hiện tại squatting
Phân từ quá khứ squatted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squat squat hoặc squattest¹ squats hoặc squatteth¹ squat squat squat
Quá khứ squatted squatted hoặc squattedst¹ squatted squatted squatted squatted
Tương lai will/shall² squat will/shall squat hoặc wilt/shalt¹ squat will/shall squat will/shall squat will/shall squat will/shall squat
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squat squat hoặc squattest¹ squat squat squat squat
Quá khứ squatted squatted squatted squatted squatted squatted
Tương lai were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại squat let’s squat squat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Ngoại động từ

[sửa]

squat ngoại động từ /ˈskwɑːt/

  1. Đặt (ai) ngồi xổm.

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của squat
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to squat
Phân từ hiện tại squatting
Phân từ quá khứ squatted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squat squat hoặc squattest¹ squats hoặc squatteth¹ squat squat squat
Quá khứ squatted squatted hoặc squattedst¹ squatted squatted squatted squatted
Tương lai will/shall² squat will/shall squat hoặc wilt/shalt¹ squat will/shall squat will/shall squat will/shall squat will/shall squat
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squat squat hoặc squattest¹ squat squat squat squat
Quá khứ squatted squatted squatted squatted squatted squatted
Tương lai were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat were to squat hoặc should squat
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại squat let’s squat squat
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "squat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=squat&oldid=1920243” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Squat