Squat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ squat tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | squat (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ squatBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
squat tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ squat trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squat tiếng Anh nghĩa là gì.
squat /skwɔt/* tính từ- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm- mập lùn, béo lùn (người)* danh từ- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm- người béo lùn!hot squat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện* nội động từ- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi- nằm sát xuống đất (súc vật)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)* ngoại động từ- đặt (ai) ngồi xổm
Thuật ngữ liên quan tới squat
- toke tiếng Anh là gì?
- sarissae tiếng Anh là gì?
- trustfulness tiếng Anh là gì?
- tetrapetalous tiếng Anh là gì?
- pine-beauty tiếng Anh là gì?
- planimetric tiếng Anh là gì?
- Lyrae tiếng Anh là gì?
- peters tiếng Anh là gì?
- briny tiếng Anh là gì?
- urgent tiếng Anh là gì?
- splats tiếng Anh là gì?
- verbified tiếng Anh là gì?
- dory tiếng Anh là gì?
- vast tiếng Anh là gì?
- youngsters tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của squat trong tiếng Anh
squat có nghĩa là: squat /skwɔt/* tính từ- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm- mập lùn, béo lùn (người)* danh từ- sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm- người béo lùn!hot squat- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện* nội động từ- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi- nằm sát xuống đất (súc vật)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)* ngoại động từ- đặt (ai) ngồi xổm
Đây là cách dùng squat tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squat tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
squat /skwɔt/* tính từ- ngồi xổm tiếng Anh là gì? ngồi chồm chỗm- mập lùn tiếng Anh là gì? béo lùn (người)* danh từ- sự ngồi xổm tiếng Anh là gì? sự ngồi chồm chỗm tiếng Anh là gì? thế ngồi xổm tiếng Anh là gì? thế ngồi chồm chỗm- người béo lùn!hot squat- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) ghế điện* nội động từ- ngồi xổm tiếng Anh là gì? ngồi chồm chỗm tiếng Anh là gì? (thông tục) ngồi- nằm sát xuống đất (súc vật)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (Uc) chiếm đất công để ở- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu)* ngoại động từ- đặt (ai) ngồi xổm
Từ khóa » Phát âm Squat
-
SQUAT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Squat - Wiktionary Tiếng Việt
-
"squat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Squat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Squad Và Squat - Khóa Học đấu Thầu
-
Phát âm Squ : Square Squid Squirrel Squat Squeal - YouTube
-
Squat Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Phân Biệt Squad Và Squat - Elight Learning English
-
Squat Là Gì? Squad Là Gì? Phân Biệt Squat Và Squad - VN-reshared
-
SQUAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Squat Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Squad Là Gì
-
Tập Squat
-
Squat-down Toilets Will Boost Nomura, Shareholder Says | Reuters
-
Người đàn ông Tử Vong Sau Khi Bị Phạt Squat 300 Lần - Báo Tuổi Trẻ