Squeeze - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈskwiz/
Hoa Kỳ | [ˈskwiz] |
Danh từ
[sửa]squeeze /ˈskwiz/
- Sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo. to give somebody a squeeze of the hand — siết chặt tay người nào
- Sự ôm chặt. to give somebody a squeeze — ôm chặt ai vào lòng
- Đám đông; sự chen chúc. it was a tight squeeze — đông quá
- Sự hạn chế, sự bắt buộc.
- Sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp).
- Sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu.
- (Đánh bài) Sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play).
Ngoại động từ
[sửa]squeeze ngoại động từ /ˈskwiz/
- Ép, vắt, nén, siết chặt. to squeeze a lemon — vắt chanh to squeeze somebody's hand — siết chặt tay ai
- Chen, ẩn, nhét. to squeeze oneself into a carriage — chen vào một toa xe to squeeze a shirt into a suitcase — ấn chiếc sơ mi vào cái va li
- Tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn.
- Thúc ép, gây áp lực.
- Nặn ra, ép ra, cố rặn ra. to squeeze a tear — rặn khóc
- In dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp).
Chia động từ
[sửa] squeezeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squeeze | |||||
Phân từ hiện tại | squeezing | |||||
Phân từ quá khứ | squeezed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeezes hoặc squeezeth¹ | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed hoặc squeezedst¹ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | will/shall² squeeze | will/shall squeeze hoặc wilt/shalt¹ squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeeze | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squeeze | — | let’s squeeze | squeeze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]squeeze nội động từ /ˈskwiz/
- Ép, vắt, nén.
- (Thường) + in, out, through... ) chen lấn. to squeeze through the crowd — chen qua đám đông
Chia động từ
[sửa] squeezeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to squeeze | |||||
Phân từ hiện tại | squeezing | |||||
Phân từ quá khứ | squeezed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeezes hoặc squeezeth¹ | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed hoặc squeezedst¹ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | will/shall² squeeze | will/shall squeeze hoặc wilt/shalt¹ squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze | will/shall squeeze |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | squeeze | squeeze hoặc squeezest¹ | squeeze | squeeze | squeeze | squeeze |
Quá khứ | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed | squeezed |
Tương lai | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze | were to squeeze hoặc should squeeze |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | squeeze | — | let’s squeeze | squeeze | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "squeeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Siết Chặt Vào Trong Tiếng Anh
-
Siết Chặt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SIẾT CHẶT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Siết Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Siết Chặt Bằng Tiếng Anh
-
SAU ĐÓ SIẾT CHẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐỂ SIẾT CHẶT VÀO ĐẦU , BÊN TRONG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Siết Chặt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'siết Chặt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sóc Trăng: Siết Chặt An Ninh Tại Các điểm Chấm Thi - Báo Lao động
-
Tổng Quan Về Ngành Ngôn Ngữ Anh
-
SIẾT CHẶT - Translation In English
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Và Hướng Trên Apple Watch
-
Siết Chặt Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt