Squeeze - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwiz/
Hoa Kỳ[ˈskwiz]

Danh từ

[sửa]

squeeze /ˈskwiz/

  1. Sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo. to give somebody a squeeze of the hand — siết chặt tay người nào
  2. Sự ôm chặt. to give somebody a squeeze — ôm chặt ai vào lòng
  3. Đám đông; sự chen chúc. it was a tight squeeze — đông quá
  4. Sự hạn chế, sự bắt buộc.
  5. Sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp).
  6. Sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu.
  7. (Đánh bài) Sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play).

Ngoại động từ

[sửa]

squeeze ngoại động từ /ˈskwiz/

  1. Ép, vắt, nén, siết chặt. to squeeze a lemon — vắt chanh to squeeze somebody's hand — siết chặt tay ai
  2. Chen, ẩn, nhét. to squeeze oneself into a carriage — chen vào một toa xe to squeeze a shirt into a suitcase — ấn chiếc sơ mi vào cái va li
  3. Tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn.
  4. Thúc ép, gây áp lực.
  5. Nặn ra, ép ra, cố rặn ra. to squeeze a tear — rặn khóc
  6. In dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp).

Chia động từ

[sửa] squeeze
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to squeeze
Phân từ hiện tại squeezing
Phân từ quá khứ squeezed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squeeze squeeze hoặc squeezest¹ squeezes hoặc squeezeth¹ squeeze squeeze squeeze
Quá khứ squeezed squeezed hoặc squeezedst¹ squeezed squeezed squeezed squeezed
Tương lai will/shall² squeeze will/shall squeeze hoặc wilt/shalt¹ squeeze will/shall squeeze will/shall squeeze will/shall squeeze will/shall squeeze
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squeeze squeeze hoặc squeezest¹ squeeze squeeze squeeze squeeze
Quá khứ squeezed squeezed squeezed squeezed squeezed squeezed
Tương lai were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại squeeze let’s squeeze squeeze
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

squeeze nội động từ /ˈskwiz/

  1. Ép, vắt, nén.
  2. (Thường) + in, out, through... ) chen lấn. to squeeze through the crowd — chen qua đám đông

Chia động từ

[sửa] squeeze
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to squeeze
Phân từ hiện tại squeezing
Phân từ quá khứ squeezed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squeeze squeeze hoặc squeezest¹ squeezes hoặc squeezeth¹ squeeze squeeze squeeze
Quá khứ squeezed squeezed hoặc squeezedst¹ squeezed squeezed squeezed squeezed
Tương lai will/shall² squeeze will/shall squeeze hoặc wilt/shalt¹ squeeze will/shall squeeze will/shall squeeze will/shall squeeze will/shall squeeze
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại squeeze squeeze hoặc squeezest¹ squeeze squeeze squeeze squeeze
Quá khứ squeezed squeezed squeezed squeezed squeezed squeezed
Tương lai were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze were to squeeze hoặc should squeeze
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại squeeze let’s squeeze squeeze
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "squeeze", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=squeeze&oldid=1920275” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Siết Chặt Vào Trong Tiếng Anh