Stand-up
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- stand-up
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- đứng (cổ áo)
- tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
- ở vị trí đứng, đứng
- a stand-up dinner một buổi chiêu đãi ăn đứng
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stand-up": stand-by stand-off stand-pipe stand-up
- Những từ có chứa "stand-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chịu đựng chạng áp khán đài biệt lập kiễng đứng ngưỡng cửa làm khách câu nệ more...
Từ khóa » Phát âm Stand Up
-
STAND UP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Stand Up - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Stand-up - Forvo
-
Stand-up - Wiktionary Tiếng Việt
-
Stand Up! | [Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Trọn Bộ 20 Unit] - YouTube
-
Stand-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Stand Up đọc Là Gì
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6 - Stand Up!
-
Stand-up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
-
Từ điển Anh Việt "stand-up" - Là Gì?
-
Dịch Và Giải Sách Bài Tập - Unit 6: Stand Up - Tiếng Anh Lớp 3 Mới