Stand-up

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. stand-up
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
stand-up Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stand-up Phát âm : /'stændʌp/

+ tính từ

  • đứng (cổ áo)
  • tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
  • ở vị trí đứng, đứng
    • a stand-up dinner một buổi chiêu đãi ăn đứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stand-up"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "stand-up" stand-by stand-off stand-pipe stand-up
  • Những từ có chứa "stand-up" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chịu đựng chạng áp khán đài biệt lập kiễng đứng ngưỡng cửa làm khách câu nệ more...
Lượt xem: 159 Từ vừa tra + stand-up : đứng (cổ áo)

Từ khóa » Phát âm Stand Up