Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
Có thể bạn quan tâm
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng của sách tiếng Anh Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!. Các từ vựng có đầy đủ nghĩa phiên âm và loại từ để các giáo viên và học sinh có thể tham khảo một cách dễ dàng nhất.
Xem Thêm:
- [Hướng Dẫn] LESSON 1 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
- [Hướng Dẫn] LESSON 2 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
- [Hướng Dẫn] LESSON 3 – Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
Table of Contents
- Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
- Từ Vựng Unit 6 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 6.
- Ngữ Pháp Unit 6 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
- Ngữ âm Unit 6 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
Từ Vựng Unit 6 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 6.
STT | English | Từ Loại | Phiên Âm | Nghĩa |
1 | Speak | v | (v) /spi:k/ | nói |
2 | Write | v | (v) /raɪt/ | viết |
3 | Come | v | (v) /kʌm/ | đi đến (nơi nào đó) |
4 | Go | v | (v) /gəʊ/ | đi |
5 | Open | v | (v) / əʊpən/ | mở |
6 | Close | v | (v) /kləʊz/ | đóng |
7 | Ask | v | (v) /ɑ:sk/ | hỏi |
8 | stand up | v | (v) /stænd ʌp/ | đứng lên |
9 | sit down | v | (v) /sɪt daʊn/ | ngồi xuống |
10 | take a seat | v | (v) /teɪk ə si:t/ | ngồi xuống |
11 | open your book | v | (v) / ˈəʊpən jɔ:(r) bʊk/ | mở sách ra |
12 | close your book | v | (v) /kləʊz jɔ:(r) bʊk/ | gấp sách vào |
13 | keep silent | v | (v) /ki:p ˈsaɪlənt/ | giữ trật tự |
14 | be quite | v | (v) /bi: ˈkwaɪət/ | giữ trật tự |
15 | ask a question | v | (v) /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ / | hỏi một câu hỏi |
16 | come in | v | (v) /kʌm ɪn/ | đi vào trong |
17 | go out | v | (v) /gəʊ aʊt/ | đi ra ngoài |
18 | Book | n | (n) /bʊk/ | cuốn sách |
19 | Question | n | (n) / ˈkwestʃən/ | câu hỏi |
20 | Boy | n | (n) /bɔɪ/ | cậu bé |
21 | Boys | n | (n) /bɔɪz/ | những cậu bé |
22 | Girl | n | (n) /gɜ:l/ | cô bé |
23 | Girls | n | (n) /gɜ:lz/ | những cô bé |
24 | children | n | (n) /ˈtʃɪldrən/ | đám trẻ con |
25 | here | adv | (adv) /hɪə(r)/ | ở đây |
26 | out | pre | (pre) /aʊt/ | bên ngoài |
27 | in | adv | bên trong | |
28 | sorry | v | (adj) /ˈsɒri/ | xin lỗi |
29 | may | modal v | /meɪ/ | có thể |
30 | can | modal v | /kən/ | có thể |
Ngữ Pháp Unit 6 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
Các sử dụng ngữ pháp và các mẫu câu cơ bản.
Ngữ Pháp | Cách dùng | Ví Dụ |
1. Yêu cầu ai đó giúp mình |
Chú ý: ta có thể thêm từ please vào cuối câu để tăng thêm phần lịch sự cho câu. Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.) |
|
2. Hỏi xem bản thân có được làm gì hay không? | (?) May I + phrase V? (+) Yes, you can. (-) No, you cannot. Chú ý: cannot = can’t. |
|
Ngữ âm Unit 6 sách tiếng Anh lớp 3 – Tập 1.
Luyện phát âm /c/, /d/ theo các âm và từ dưới đây.
/c/ | Come /kʌm/ | Close /kloʊz/ | Keep /kiːp/ | Can /kæn/ |
/d/ | Do /duː/ | Down /daʊn/ | Dad /dæd/ | Doll /dɒl/ |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về nội dung Từ Vựng – Ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!. Hy vọng ba mẹ và các em có thể sử dụng đây như một tài liệu tham khảo để hỗ trợ việc học trên lớp một cách hiệu quả nhất.
Từ khóa » Phát âm Stand Up
-
STAND UP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Stand Up - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Stand-up - Forvo
-
Stand-up - Wiktionary Tiếng Việt
-
Stand Up! | [Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Trọn Bộ 20 Unit] - YouTube
-
Stand-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Stand Up đọc Là Gì
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6 - Stand Up!
-
Stand-up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt "stand-up" - Là Gì?
-
Dịch Và Giải Sách Bài Tập - Unit 6: Stand Up - Tiếng Anh Lớp 3 Mới
-
Stand-up