Từ điển Anh Việt "stand-up" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"stand-up" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
stand-up
stand-up /'stændʌp/- tính từ
- đứng (cổ áo)
- tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối
- ở vị trí đứng, đứng
- a stand-up dinner: một buổi chiêu đãi ăn đứng
stand-up
Từ điển WordNet
- requiring a standing position
a stand-up bar
a stand-up comic
adj.
Từ khóa » Phát âm Stand Up
-
STAND UP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Stand Up - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Stand-up - Forvo
-
Stand-up - Wiktionary Tiếng Việt
-
Stand Up! | [Hướng Dẫn Học Tiếng Anh Lớp 3 Trọn Bộ 20 Unit] - YouTube
-
Stand-up Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Stand Up đọc Là Gì
-
Tiếng Anh Lớp 3 Unit 6 - Stand Up!
-
Stand-up Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ Vựng - Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Tập 1 Unit 6: Stand Up!
-
Dịch Và Giải Sách Bài Tập - Unit 6: Stand Up - Tiếng Anh Lớp 3 Mới
-
Stand-up