Stayed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ stayed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | stayed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ stayedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
stayed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stayed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stayed tiếng Anh nghĩa là gì.
stay /stei/* danh từ- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)!in stays- đang trở buồm!to miss stays- không lợi dụng được chiều gió* ngoại động từ- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây- lái theo hướng gió* danh từ- sự trở lại, sự lưu lại=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội- sự đình lại, sự hoãn lại=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)- sự ngăn cản, sự trở ngại=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai- chỗ nương tựa, cái chống đỡ=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già- (số nhiều) (như) corset* ngoại động từ- chặn, ngăn chặn=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc- đình lại, hoãn lại- chống đỡ* nội động từ- ở lại, lưu lại=to stay at home+ ở nhà=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)!to stay away- không đến, văng mặt!to stay in- không ra ngoài!to stay on- lưu lại thêm một thời gian nữa!to stay out- ở ngoài, không về nhà- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)!to stay up late- thức khuya!to stay one's stomach- (xem) stomach!this has come to stay- cái này có thể coi là vĩnh viễnstay- dừng
Thuật ngữ liên quan tới stayed
- aux tiếng Anh là gì?
- tactical tiếng Anh là gì?
- icosahedral tiếng Anh là gì?
- external circuit tiếng Anh là gì?
- circuitous tiếng Anh là gì?
- concisely tiếng Anh là gì?
- exalt tiếng Anh là gì?
- frolicky tiếng Anh là gì?
- stylo- tiếng Anh là gì?
- bond tiếng Anh là gì?
- Ethernet tiếng Anh là gì?
- assortments tiếng Anh là gì?
- fictioneer tiếng Anh là gì?
- connection tiếng Anh là gì?
- warm-blooded tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stayed trong tiếng Anh
stayed có nghĩa là: stay /stei/* danh từ- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)!in stays- đang trở buồm!to miss stays- không lợi dụng được chiều gió* ngoại động từ- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây- lái theo hướng gió* danh từ- sự trở lại, sự lưu lại=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội- sự đình lại, sự hoãn lại=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)- sự ngăn cản, sự trở ngại=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta- sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai- chỗ nương tựa, cái chống đỡ=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già- (số nhiều) (như) corset* ngoại động từ- chặn, ngăn chặn=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc- đình lại, hoãn lại- chống đỡ* nội động từ- ở lại, lưu lại=to stay at home+ ở nhà=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí- chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)!to stay away- không đến, văng mặt!to stay in- không ra ngoài!to stay on- lưu lại thêm một thời gian nữa!to stay out- ở ngoài, không về nhà- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)!to stay up late- thức khuya!to stay one's stomach- (xem) stomach!this has come to stay- cái này có thể coi là vĩnh viễnstay- dừng
Đây là cách dùng stayed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stayed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
stay /stei/* danh từ- (hàng hải) dây néo (cột buồm...)!in stays- đang trở buồm!to miss stays- không lợi dụng được chiều gió* ngoại động từ- (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây- lái theo hướng gió* danh từ- sự trở lại tiếng Anh là gì? sự lưu lại=to make a long stay in Hanoi+ lưu lại lâu ở Hà nội- sự đình lại tiếng Anh là gì? sự hoãn lại=stay of execution+ sự hoãn thi hành (một bản án)- sự ngăn cản tiếng Anh là gì? sự trở ngại=a stay upon his activity+ một trở ngại cho hoạt động của anh ta- sự chịu đựng tiếng Anh là gì? khả năng chịu đựng tiếng Anh là gì? sự bền bỉ tiếng Anh là gì? sự dẻo dai- chỗ nương tựa tiếng Anh là gì? cái chống đỡ=to be the stay of someone's old age+ là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già- (số nhiều) (như) corset* ngoại động từ- chặn tiếng Anh là gì? ngăn chặn=to stay the hands of imperialism+ chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc- đình lại tiếng Anh là gì? hoãn lại- chống đỡ* nội động từ- ở lại tiếng Anh là gì? lưu lại=to stay at home+ ở nhà=to stay to dinner+ ở lại ăn cơm- ((thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại tiếng Anh là gì? dừng lại=get him to stay a minute+ bảo anh ta dừng lại một tí- chịu đựng tiếng Anh là gì? dẻo dai (trong cuộc đua...)!to stay away- không đến tiếng Anh là gì? văng mặt!to stay in- không ra ngoài!to stay on- lưu lại thêm một thời gian nữa!to stay out- ở ngoài tiếng Anh là gì? không về nhà- ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)!to stay up late- thức khuya!to stay one's stomach- (xem) stomach!this has come to stay- cái này có thể coi là vĩnh viễnstay- dừng
Từ khóa » Phát âm Chữ Stayed
-
Cách Phát âm Stayed Trong Tiếng Anh - Forvo
-
STAY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Stay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Âm đuôi “ed” Trong Tiếng Anh được Phát âm Như Thế Nào?
-
Bí Quyết Cách Phát âm ED Không Bao Giờ Sai - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ
-
Stayed/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
[Ngữ âm] Cách Phát âm "ed"? - HOCMAI Forum
-
Stay - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'stayed' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Cách Phát âm đuôi ED Của động Từ Quá Khứ - Anh Ngữ Ms Hoa
stayed (phát âm có thể chưa chuẩn)