Stereotypical | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: stereotypical Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: stereotypical Best translation match: | English | Vietnamese |
| stereotypical | * tính từ - khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi - chế tạo bản in đúc - khuôn có sẵn; khuôn sáo |
| English | Vietnamese |
| stereotypical | khuôn mẫu gì cả ; khuôn mẫu ; khuôn ; theo khuôn mẫu ; |
| stereotypical | khuôn mẫu gì cả ; khuôn mẫu ; khuôn ; theo khuôn mẫu ; |
| English | English |
| stereotypical; stereotyped; stereotypic; unimaginative | lacking spontaneity or originality or individuality |
| English | Vietnamese |
| stereotype | * danh từ - bản in đúc - sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc - mẫu sẵn, mẫu rập khuôn =to portray someobody as a stereotype+ mô tả như theo mẫu rập khuôn - ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch * ngoại động từ - đúc bản để in - in bằng bản in đúc - lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá |
| stereotyper | * danh từ - thợ đúc bản in - người lặp lại như đúc, người rập khuôn, người công thức |
| stereotypic | * tính từ - (thuộc) phương pháp đúc bản in; (thuộc) thuật in bằng bản in đúc - đúc sẵn, rập khuôn |
| stereotypes | - (Econ) Các định kiến. + Nguồn gốc của sự phân biệt có thể nảy sinh từ những thông tin không hoàn hảo trong thị trường lao động. |
| stereotyped | * tính từ - rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách ) |
| stereotypical | * tính từ - khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi - chế tạo bản in đúc - khuôn có sẵn; khuôn sáo |
| stereotyping | * danh từ - sự rập khuôn; sự lặp lại như đúc |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Rập Khuôn Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Rập Khuôn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Rập Khuôn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
RẬP KHUÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'rập Khuôn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tra Từ Rập Khuôn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"sự Dập Khuôn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Rập Khuôn" - Là Gì?
-
Rập Khuôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Stereotyping Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
RẬP KHUÔN LÀ CAI TÙ CỦA TỰ DO VÀ LÀ KẺ THÙ CỦA PHÁT ...
-
Stereotyped Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Từ điển Tiếng Việt "rập Khuôn" - Là Gì?
-
Stereotyping Tiếng Anh Là Gì? - Chickgolden