Từ điển Tiếng Việt "rập Khuôn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"rập khuôn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

rập khuôn

- đg. 1. In khuôn chữ vào giấy. 2. Theo một cách máy móc: Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác.

nđg. Làm hoàn toàn theo một kiểu có sẵn. Lối suy nghĩ rập khuôn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rập khuôn

rập khuôn
  • Imitate servilely, ape, copy
    • Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác: One must not imitate servilely others' experience

Từ khóa » Sự Rập Khuôn Tiếng Anh Là Gì