Stress - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɛs/
Hoa Kỳ[ˈstrɛs]

Danh từ

[sửa]

stress /ˈstrɛs/

  1. Sự căng thẳng.
  2. Sự nhấn mạnh. to lay stress on something — nhấn mạnh một điều gì
  3. (Ngôn ngữ học) Trọng âm; âm nhấn.
  4. Sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lực. subjected to great stress — phải cố gắng nhiều
  5. Sự bắt buộc. under stress of weather — vì thời tiết bắt buộc
  6. (Kỹ thuật) Ứng suất.

Thành ngữ

[sửa]
  • times of slackness and times of stress: Những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương.

Ngoại động từ

[sửa]

stress ngoại động từ /ˈstrɛs/

  1. Nhấn mạnh (một âm, một điểm... ).
  2. (Kỹ thuật) Cho tác dụng ứng suất.

Chia động từ

[sửa] stress
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to stress
Phân từ hiện tại stressing
Phân từ quá khứ stressed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại stress stress hoặc stressest¹ stresses hoặc stresseth¹ stress stress stress
Quá khứ stressed stressed hoặc stressedst¹ stressed stressed stressed stressed
Tương lai will/shall² stress will/shall stress hoặc wilt/shalt¹ stress will/shall stress will/shall stress will/shall stress will/shall stress
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại stress stress hoặc stressest¹ stress stress stress stress
Quá khứ stressed stressed stressed stressed stressed stressed
Tương lai were to stress hoặc should stress were to stress hoặc should stress were to stress hoặc should stress were to stress hoặc should stress were to stress hoặc should stress were to stress hoặc should stress
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại stress let’s stress stress
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "stress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stress/stʁɛs/ stress/stʁɛs/

stress /stʁɛs/

  1. (Y học) Ứng suất.

Tham khảo

[sửa]
  • "stress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=stress&oldid=2117917” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Phiên âm Stress