Trọng Âm Trong Tiếng Anh (Word Stress)
Có thể bạn quan tâm
Để nghe và nói Tiếng Anh chuẩn, bên cạnh việc phải biết cách phát âm của nguyên âm và phụ âm, chúng ta cũng không thể bỏ qua một yếu tố khác cũng cực kỳ thiết yếu, đó chính là trọng âm của từ (word stress).
Tuy quan trọng nhưng trọng âm thường không được chú trọng nhiều trong quá trình học tiếng Anh, khiến việc nghe nói của nhiều bạn gặp khó khăn. Vậy trọng âm trong tiếng Anh là gì, làm sao để biết trọng âm của một từ nằm ở đâu, và chúng có những quy tắc nào để nhận biết? Hãy cùng tìm hiểu trong bài học này để trọng âm không còn cản trở bạn nghe nói Tiếng Anh nữa nhé!
Mục lục
- Giới thiệu về trọng âm trong Tiếng Anh (Word stress)
- Cách biết trọng âm của một từ
- Các quy luật về trọng âm
- Những âm tiết không được nhấn âm
- Tổng kết
1. Trọng âm trong Tiếng Anh (Word stress)
Trọng âm của một từ là âm tiết được nhấn mạnh trong từ đó. Trước khi tìm hiểu trọng âm có những tính chất gì, chúng ta cần phải hiểu khái niệm "âm tiết".
Âm tiết là gì?
Mỗi từ trong tiếng Anh có thể bao gồm 1 âm tiết hay nhiều âm tiết. Mỗi âm tiết có thể bao gồm phụ âm đầu, nguyên âm, phụ âm cuối. Trong đó, nguyên âm là bắt buộc, còn phụ âm đầu và phụ âm cuối là không bắt buộc. Vì vậy ta suy ra: một từ có bao nhiêu nguyên âm thì có bấy nhiêu âm tiết. Cũng khá đơn giản phải không nào!
Ở đây chúng ta cần chú ý là "nguyên âm" là âm thanh thực sự phát ra khi ta phát âm, chứ không phải là những chữ cái (a e i o u y) mà bạn nhìn thấy trong một từ vựng.
Các chữ cái a e i o u y thông thường sẽ tạo ra nguyên âm (khi phát âm), nhưng đôi khi không phải là vậy. Ví dụ như từ "tree": trong cách viết thì có 2 chữ "e", nhưng 2 chữ "e" này chỉ tạo ra một nguyên âm duy nhất là /i/. Như vậy, chúng ta nói rằng từ "tree" có 1 âm, và âm này cũng là nguyên âm.
(Nếu chỉ dựa trên chữ viết, bạn có thể bị nhầm lẫn là từ "tree" có 2 nguyên âm, nhưng thực tế chỉ có 1. Để biết được một từ được phát âm như thế nào, chúng ta cần biết phiên âm của từ đó. Bạn có thể học kỹ hơn về cách phát âm trong bài viết Học cách phát âm tiếng Anh chuẩn.)
Ví dụ:
- strength (sức mạnh): từ này có 1 âm tiết /streŋkθ/:
- Trong âm tiết /streŋkθ/ có nguyên âm là /e/, phụ âm đầu là /str/, phụ âm cuối là /ŋkθ/.
- boyfriend (bạn trai): từ này có 2 âm tiết /bɔɪ/ và /frend/:
- Trong âm tiết /bɔɪ/ có nguyên âm là /ɔɪ/, phụ âm đầu là /b/, không có phụ âm cuối.
- Trong âm tiết /frend/ có nguyên âm là /e/, phụ âm đầu là /fr/, phụ âm cuối là /nd/.
Trọng âm là gì?
Trọng âm là một đặc điểm trong tiếng Anh mà tiếng Việt của chúng ta không có.
Trong tiếng Việt, trong 1 từ sẽ được cấu tạo bởi 1 hoặc nhiều tiếng, và phân ra làm 2 loại là từ đơn (chỉ có 1 tiếng) và từ phức (có nhiều tiếng hợp thành). Khi ghép các tiếng lại thành 1 từ thì chúng cũng đều được phát âm "đều đều" như nhau. Ví dụ:
- niềm vui: từ ghép này có 2 tiếng "niềm" và "vui" được phát âm to như nhau và dài như nhau.
- kính hiển vi: từ ghép này có 3 tiếng "kính", "hiển", "vi" được phát âm to như nhau và dài như nhau.
Còn trong tiếng Anh, tất cả những từ có nhiều âm tiết đều có 1 âm tiết được "nhấn mạnh" hơn những âm tiết còn lại, chúng ta gọi đó là trọng âm của từ. Trọng âm có 3 tính chất:
- Được phát âm to hơn
- Được phát âm dài hơn
- Được phát âm cao hơn
Khi phát âm, người bản xứ sẽ kết hợp cả 3 tính chất trên của trọng âm, nhưng người Việt chúng ta thường dễ dàng nghe ra trọng âm nhất thông qua cao độ và độ dài:
- Cao độ: âm tiết nào trong từ được nhấn mạnh thì nghe giống như có dấu sắc, còn những âm tiết không được nhấn mạnh sẽ nghe giống như có dấu huyền hoặc dấu nặng.
- Độ dài: âm tiết nào trong từ được nhấn mạnh thì sẽ phát âm dài hơn, còn những âm tiết còn lại được lướt qua nhanh.
Chúng ta hãy nghe thử các từ sau nhé:
- sister:
- Từ này có 2 âm tiết là /sɪs/ và /tər/.
- Âm tiết /sɪs/ được nhấn mạnh vì chúng ta nghe thấy âm tiết này cao hơn âm tiết còn lại, giống như có dấu sắc.
- instruction:
- Từ này có 3 âm tiết là /ɪn/ /strʌk/ /ʃn/
- Âm tiết /strʌk/ được nhấn mạnh vì chúng ta nghe thấy âm tiết này cao hơn các âm tiết còn lại, giống như có dấu sắc.
- guarantee:
- Từ này có 3 âm tiết là /ɡær/ /ən/ /tiː/
- Âm tiết /ɡær/ được nhấn mạnh vì chúng ta nghe thấy âm tiết này dài hơn các âm còn lại, các âm tiết còn lại lướt qua nhanh.
Tóm lại, mỗi từ nhiều âm tiết chắc chắn sẽ có 1 trọng âm.
Khi chúng ta nghe người bản xứ nói, ta sẽ thấy trọng âm được phát âm to hơn, dài hơn, cao hơn. Khi chúng ta nói, ta có thể kết hợp phát âm to hơn, dài hơn, cao hơn, nhưng cách dễ nhất là trọng âm phát âm cao hơn một chút, những âm tiết còn lại phát âm nhanh và thấp hơn.
Vì sao chúng ta phải quan tâm đến trọng âm?
Trọng âm là một phần không thể thiếu trong Tiếng Anh, cũng tương tự như dấu thanh trong Tiếng Việt.
Giả sử nếu chúng ta nghe một người nói Tiếng Việt không dấu hay dùng sai dấu thì chúng ta cũng sẽ không thể hiểu được đúng không nào? Người bản xứ Tiếng Anh cũng vậy, họ cũng sẽ cảm thấy khó hiểu khi chúng ta nói "đều đều" không có trọng âm hay khi nhấn âm sai chỗ. Như vậy việc nói chuyện với người bản xứ sẽ gặp nhiều khó khăn.
Ngoài ra, nếu không biết trọng âm thì chúng ta có nhiều khả năng sẽ nghe không được hoặc nghe nhầm, đặc biệt là những từ chỉ khác nhau về trọng âm, ví dụ như insight (sự thấu hiểu) được nhấn âm tiết thứ nhất, và incite (kích động, xúi giục) được nhấn âm tiết thứ hai.
Như vậy, việc biết về trọng âm và nhấn âm đúng chắc chắn sẽ giúp chúng ta giao tiếp được tốt hơn: mình nói họ hiểu và họ nói mình cũng hiểu. Vậy làm sao để biết trọng âm nằm ở đâu trong một từ, chúng ta cùng tìm hiểu tiếp nhé!
2. Cách nhận biết trọng âm của một từ
Trong thực tế có một số quy luật hữu ích để giúp ta nhận ra ngay trọng âm của một từ khi nhìn thấy từ đó. Ta sẽ học về những quy luật này trong mục 3, nhưng trước hết hãy cùng tìm hiểu cách tổng quát nhất và chính xác nhất để biết trọng âm của một từ: bằng cách tra từ điển.
Hầu hết các từ điển online đều cung cấp cho chúng ta audio để nghe cách phát âm bản xứ cùng với phiên âm IPA. Cả audio lẫn phiên âm IPA đều sẽ giúp chúng ta biết được cách phát âm và trọng âm của mỗi từ một cách dễ dàng.
Hãy cùng thử tra cứu trọng âm của từ dictionary trong từ điển Oxford Learner's Dictionary nhé:
Khi nhấp vào biểu tượng cái loa xanh và cái loa đỏ, bạn sẽ nghe được cách phát âm bản xứ theo kiểu Anh và kiểu Mỹ của từ dictionary . Ta thấy âm tiết đầu tiên của từ được phát âm cao, còn những âm tiết còn lại được phát âm thấp, nên ta biết từ dictionary có trọng âm là âm tiết đầu tiên.
Tuy nhiên việc nghe audio để biết trọng âm đôi lúc cũng hơi khó, nên chúng ta cũng có một cách đơn giản hơn, đó là đọc phiên âm IPA.
Phiên âm IPA là những chữ nằm trong hai dấu gạch chéo bên cạnh hai biểu tượng cái loa. Phiên âm IPA vừa giúp bạn biết cách phát âm của một từ, vừa biết về trọng âm.
Ví dụ cho từ dictionary, ta thấy phiên âm kiểu Mỹ của từ này là /ˈdɪkʃəneri/, trong đó trước âm /dɪk/ có một dấu phẩy. Đây là ký hiệu trọng âm, là dấu hiệu cho biết âm tiết đứng ngay sau dấu phẩy chính là trọng âm. Trong trường hợp của từ dictionary, trọng âm chính là /dɪk/, âm tiết đầu tiên của từ. Vì vậy ta biết được, khi phát âm từ dictionary ta cần phải "nhấn mạnh" âm /dɪk/ bằng cách phát âm to hơn, dài hơn, cao hơn, hoặc kết hợp cả ba.
Một số ví dụ khác:
Từ together có phiên âm là /təˈɡeðər/. Dấu phẩy đứng trước âm tiết /ge/, nên từ này có trọng âm là /ge/.
Từ excellence có phiên âm là /ˈeksələns/. Dấu phẩy đứng trước âm tiết /ek/, nên từ này có trọng âm là /ek/.
Từ appreciation có phiên âm là /əˌpriːʃiˈeɪʃn/. Dấu phẩy đứng trước âm tiết /eɪ/, nên từ này có trọng âm là /eɪ/.
Ngoài ra, ta cũng thấy có một dấu phẩy khác đứng trước âm tiết /priː/, nhưng dẫu phẩy này nằm thụt xuống dưới. Đây là ký hiệu trọng âm phụ, là âm tiết cũng được nhấn mạnh hơn những âm tiết còn lại, nhưng không mạnh bằng trọng âm chính. Chúng ta không cần quan tâm đến trọng âm phụ này lắm.
Qua một số ví dụ trên, hy vọng bạn đã làm quen sơ lược với cách tra cứu trọng âm bằng từ điển Oxford Learner's Dictionary. Các từ điển khác cũng tương tự như vậy, bạn cũng thử tra cứu nhé!
Trong thực tế, nếu như từ nào cũng cần phải tra cứu trọng âm thì khá là bất tiện phải không nào? Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một số dấu hiệu phổ biến nhất để nhận biết trọng âm mà không cần phải tra từ điển. Let's go!
3. Các quy luật về trọng âm
Dưới đây là một số quy luật có thể giúp ta nhận biết trọng âm của một từ một cách nhanh chóng. Nhưng cũng phải lưu ý: đã là quy luật thì sẽ có ngoại lệ. Điều này có nghĩa là:
- Nếu dựa vào những quy luật này thì cũng đã có thể dự đoán trọng âm chính xác cho đa số các trường hợp.
- Khi nào gặp những trường hợp ngoại lệ thì cứ học thuộc là được.
Bây giờ chúng ta tìm hiểu các quy luật về trọng âm nhé!
Những đuôi từ gợi ý về trọng âm
Đuôi từ (suffix) và đầu từ (prefix) là những yếu tố mà khi được gắn vào đuôi hoặc đầu của một từ thì có thể tạo ra một từ mới. Ví dụ:
- Động từ accept (chấp nhận) + đuôi từ -able = tính từ acceptable (có thể chấp nhận được).
- Danh từ neighbor (người hàng xóm) + đuôi từ -hood = danh từ neighborhood (khu vực láng giềng).
- Tính từ happy (hạnh phúc, vui) + đầu từ un- = tính từ unhappy (bất hạnh, không vui).
Đối với hầu hết các đuôi từ và đầu từ, khi gắn nó vào một từ thì sẽ không làm thay đổi trọng âm của từ đó, ví dụ:
- accept + able = acceptable /əkˈsept/ + /əbl/ = /əkˈseptəbl/ accept nhấn âm /sep/, acceptable cũng nhấn âm /sep/.
- neighbor + hood = neighborhood /ˈneɪbər/ + /hʊd/ = /ˈneɪbərhʊd/ neighbor nhấn âm /neɪ/, neighborhood cũng nhấn âm /neɪ/.
- un + happy = unhappy /ʌn/ + /ˈhæpi/ = /ʌnˈhæpi/ happy nhấn âm /hæp/, unhappy cũng nhấn âm /hæp/.
Tuy nhiên, có một số đuôi từ bắt buộc trọng âm phải nằm ở một vị trí cố định, cho nên những đuôi từ này có thể làm thay đổi trọng âm của từ mà nó gắn vào:
- industry + ial = industrial /ˈɪndəstri/ + /iəl/ = /ɪnˈdʌstriəl/ industry nhấn âm /ɪn/, còn industrial nhấn âm /dʌs/, bởi vì đuôi -ial bắt buộc trọng âm phải là âm tiết đứng ngay trước -ial.
- bacteria + ial = bacterial /bækˈtɪriə/ + /iəl/ = /bækˈtɪriəl/ bacteria nhấn âm /tɪ/, và bacterial cũng nhấn âm /tɪ/. Đuôi -ial bắt buộc trọng âm phải là âm tiết đứng ngay trước -ial, nhưng trọng âm này lại vô tình giống với từ gốc, vì thế nên nhìn có vẻ giống như trong âm không thay đổi.
Dưới đây là danh sách các đuôi từ bắt buộc trọng âm phải nằm ở một vị trí cố định:
1) Hầu hết những từ có những đuôi sau đây thì có trọng âm nằm ngay trước đuôi từ:
Đuôi từ | Ví dụ | Từ gốc |
---|---|---|
Từ có đuôi -ion | appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ sự trân trọng progression /prəˈɡreʃn/ sự tiến bộ suspicion /səˈspɪʃn/ sự nghi ngờ | appreciate /əˈpriːʃieɪt/ trân trọng progress /ˈprɑːɡres/ tiến trình suspect /səˈspekt/ nghi ngờ |
Từ có đuôi -ic, -ical, -ics | energetic /ˌenərˈdʒetɪk/ năng động historical /hɪˈstɔːrɪkl/ mang tính lịch sử economics /ˌeːkəˈnɑːmɪks/ kinh tế học | energy /ˈenərdʒi/ năng lượng history /ˈhɪstəri/ lịch sử economy /ɪˈkɑːnəmi/ nền kinh tế |
Từ có đuôi -cial, -sial, -tial | financial /faɪˈnænʃl/ thuộc tài chính controversial /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ gây tranh cãi potential /pəˈtenʃl/ có tiềm năng | finance /ˈfaɪnæns/ tài chính controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/ sự việc gây tranh cãi potent /ˈpəʊtnt/ có uy lực |
Từ có đuôi -ial | millennial /mɪˈleniəl/ thuộc thiên niên kỷ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ thuộc công nghiệp | millennium /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ industry /ˈɪndəstri/ ngành công nghiệp |
Từ có đuôi -cious, -tious, -geous | suspicious /səˈspɪʃəs/ khả nghi pretentious /prɪˈtenʃəs/ giả tạo advantageous /ˌædvənˈteɪdʒəs/ có lợi thế | suspect /səˈspekt/ nghi ngờ pretend /prɪˈtend/ giả vờ advantage /ədˈvæntɪdʒ/ lợi thế |
Từ có đuôi -ious, -eous | mysterious /mɪˈstɪriəs/ bí ẩn erroneous /ɪˈrəʊniəs/ sai lầm | mystery /ˈmɪstəri/ điều bí ẩn error /ˈerər/ lỗi sai |
Từ có đuôi -cian, -tian | physician /fɪˈzɪʃn/ bác sĩ, y sĩ musician /mjuˈzɪʃn/ nhạc công | physics /ˈfɪzɪks/ vật lý music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc |
Từ có đuôi -ian | Brazilian /brəˈzɪliən/ người Brazil comedian /kəˈmiːdiən/ diễn viên hài | Brazil /brəˈzɪl/ nước Brazil comedy /ˈkɑːmədi/ hài kịch |
Từ có đuôi -ify | solidify /səˈlɪdɪfaɪ/ làm rắn lại personify /pərˈsɑːnɪfaɪ/ nhân hóa | solid /ˈsɑːlɪd/ (chất) rắn person /ˈpɜːrsn/ người |
2) Hầu hết những từ có những đuôi sau đây thì có trọng âm nằm ở đuôi từ:
Đuôi từ | Ví dụ | Từ gốc |
---|---|---|
Từ có đuôi -ee | interviewee /ˌɪntərvjuːˈiː/ người được phỏng vấn referee /ˌrefəˈriː/ trọng tài | interview /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn refer /rɪˈfɜːr/ tham khảo |
Từ có đuôi -eer | engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ kỹ sư puppeteer /ˌpʌpɪˈtɪr/ người múa rối | engine /ˈendʒɪn/ động cơ puppet /ˈpʌpɪt/ con rối |
Từ có đuôi -ese | Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ người Việt Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/ người Nhật | Vietnam /ˌviːetˈnɑːm/ nước Việt Nam Japan /dʒəˈpæn/ nước Nhật Bản |
Từ có đuôi -esque | picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp như tranh statuesque /ˌstætʃuˈesk/ đẹp như tượng | picture /ˈpɪktʃər/ bức tranh statue /ˈstætʃuː/ pho tượng |
Từ có đuôi -mental | environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ thuộc môi trường governmental /ˌɡʌvərnˈmentl/ thuộc chính phủ | environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường government /ˈɡʌvərnmənt/ chính phủ |
3) Hầu hết những từ có những đuôi sau đây thì có trọng âm nằm trước đuôi từ 2 âm tiết:
Đuôi từ | Ví dụ | Từ gốc |
---|---|---|
Từ có đuôi -ty | responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ trách nhiệm variety /vəˈraɪəti/ sự đa dạng specialty /ˈspeʃəlti/ chuyên môn cruelty /ˈkruːəlti/ sự tàn độc | responsible /rɪˈspɑːnsəbl/ có trách nhiệm various /ˈveriəs/ nhiều, đa dạng special /ˈspeʃl/ đặc biệt cruel /ˈkruːəl/ tàn độc |
Danh từ có đuôi -y (không áp dụng với tính từ có đuôi -y) | photography /fəˈtɑːɡrəfi/ nhiếp ảnh sociology /ˌsəʊsiˈɑːlədʒi/ xã hội học | photograph /ˈfəʊtəɡræf/ bức ảnh social /ˈsəʊʃl/ thuộc xã hội |
Luyện tập: Những từ dưới đây có trọng âm ở âm tiết nào?
Mục đích của bài tập này là giúp bạn nhận diện được mỗi từ dưới đây thuộc quy luật trọng âm nào, chứ chưa cần phải ghi nhớ hết tất cả các quy luật. Vì vậy nên nếu chưa học thuộc các quy luật trên, bạn cứ xem lại các bảng ở trên nhé!
identify /aɪ·den·tɪ·faɪ/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -ify, vì vậy trọng âm nằm ở âm tiết ngay trước đuôi từ -ify, tức là âm tiết /den/. Từ này có phát âm là /aɪˈdentɪfaɪ/.
volunteer /vɑː·lən·tɪr/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -eer, vì vậy trọng âm nằm ở đuôi từ -eer, tức là âm tiết /tɪr/. Từ này có phát âm là /ˌvɑːlənˈtɪr/.
material /mə·tɪr·i·əl/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -ial, vì vậy trọng âm nằm ở âm tiết ngay trước đuôi từ -ial, tức là âm tiết /tɪr/. Từ này có phát âm là /məˈtɪriəl/.
reality /ri·æl·ə·ti/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -ty, vì vậy trọng âm nằm ở âm tiết cách đuôi từ -ty 2 âm tiết, tức là âm tiết /æl/. Từ này có phát âm là /riˈæləti/.
education /edʒ·u·keɪ·ʃn/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -ion, vì vậy trọng âm nằm ở âm tiết ngay trước đuôi từ -ion, tức là âm tiết /keɪ/. Từ này có phát âm là /ˌedʒuˈkeɪʃn/.
delicious /dɪ·lɪ·ʃəs/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -cious, vì vậy trọng âm nằm ở âm tiết ngay trước đuôi từ -cious, tức là âm tiết /lɪ/. Từ này có phát âm là /dɪˈlɪʃəs/.
examinee /ɪɡ·zæm·ɪ·niː/
Đáp án
Từ này có đuôi từ -ee, vì vậy trọng âm nằm ở đuôi từ -ee, tức là âm tiết /niː/. Từ này có phát âm là /ɪɡˌzæmɪˈniː/.
Những từ viết giống nhau như trọng âm khác nhau
Trong tiếng Anh có những từ viết giống nhau nhưng thuộc những từ loại khác nhau. Ví dụ như từ answer, vừa là danh từ, vừa là động từ. Đối với những từ như vậy, dù là từ loại gì thì trọng âm vẫn giống nhau.
Một số ví dụ về trọng âm không thay đổi.
- Danh từ answer (câu trả lời) nhấn âm 1 (có trọng âm ở âm tiết 1). Động từ answer (trả lời) cũng nhấn âm 1.
- Tính từ secure (an ninh) nhấn âm 2 (có trọng âm ở âm tiết 2). Động từ secure (cột chặt) cũng nhấn âm 2.
- Danh từ classic (tác phẩm kinh điển) nhấn âm 1 Tính từ classic (cổ điển) cũng nhấn âm 1.
Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp có trọng âm thay đổi:
- Danh từ record (bản ghi âm) nhấn âm 1. Động từ record (ghi âm) nhấn âm 2.
- Tính từ compact (nhỏ gọn) nhấn âm 1. Động từ compact (nén chặt lại) nhấn âm 2.
- Danh từ content (nội dung) nhấn âm 1. Tính từ content (mãn nguyện) nhấn âm 2.
Đối với những trường hợp mà trọng âm thay đổi như trên, chúng ta có thể rút ra một số quy luật sau:
- Cặp "danh từ - động từ": danh từ nhấn âm 1, động từ nhấn âm 2.
- Cặp "tính từ - động từ": tính từ nhấn âm 1, động từ nhấn âm 2.
- Cặp "danh từ - tính từ": danh từ nhấn âm 1, tính từ nhấn âm 2.
Một số cặp "danh từ - động từ" phổ biến:
Danh từ (nhấn âm 1) | Động từ (nhấn âm 2) |
---|---|
address /ˈædres/ địa chỉ | address /əˈdres/ xưng hô, gọi |
attribute /ˈætrɪbjuːt/ thuộc tính, đặc tính | attribute /əˈtrɪbjuːt/ quy cho |
conduct /ˈkɑːndʌkt/ cách hành xử | conduct /kənˈdʌkt/ tổ chức thực hiện |
conflict /ˈkɑːnflɪkt/ sự mâu thuẫn, sự xung đột | conflict /kənˈflɪkt/ mâu thuẫn, đối lập |
contest /ˈkɑːntest/ cuộc thi | contest /kənˈtest/ phản bác |
contract /ˈkɑːntrækt/ hợp đồng | contract /kənˈtrækt/ mắc bệnh, nhiễm bệnh |
contrast /ˈkɑːntræst/ sự tương phản | contrast /kənˈtræst/ tương phản, đối lập |
converse /ˈkɑːnvɜːrs/ điều ngược lại | converse /kənˈvɜːrs/ trò chuyện |
decrease /ˈdiːkriːs/ sự giảm xuống | decrease /dɪˈkriːs/ giảm xuống |
detail /ˈdiːteɪl/ chi tiết | detail /dɪˈteɪl/ kể chi tiết |
discount /ˈdɪskaʊnt/ sự giảm giá | discount /dɪsˈkaʊnt/ không đếm xỉa (ý kiến) |
export /ˈekspɔːrt/ sự xuất khẩu | export /ɪkˈspɔːrt/ xuất khẩu |
extract /ˈekstrækt/ chiết xuất | extract /ɪkˈstrækt/ nhổ ra, rút ra, chiết ra, vắt ra |
import /ˈɪmpɔːrt/ sự nhập khẩu | import /ɪmˈpɔːrt/ nhập khẩu |
increase /ˈɪŋkriːs/ sự tăng lên | increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên |
object /ˈɑːbdʒɪkt/ đồ vật, vật thể | object /əbˈdʒekt/ phản đối |
permit /ˈpɜːrmɪt/ giấy phép | permit /pərˈmɪt/ cho phép |
present /ˈpreznt/ món quà / hiện tại | present /prɪˈzent/ trình ra, đưa ra |
produce /ˈprəʊduːs/ nông sản | produce /prəˈduːs/ sản xuất |
progress /ˈprɑːɡres/ tiến trình | progress /prəˈɡres/ tiến bộ |
project /ˈprɑːdʒekt/ dự án | project /prəˈdʒekt/ dự kiến, dự báo |
record /ˈrekərd/ bản ghi âm | record /rɪˈkɔːrd/ thu âm |
reject /ˈriːdʒekt/ sự bác bỏ | reject /rɪˈdʒekt/ bác bỏ |
subject /ˈsʌbdʒɪkt/ chủ thể, chủ đề | subject /səbˈdʒekt/ bắt (ai) phải chịu (cái gì) |
survey /ˈsɜːrveɪ/ cuộc khảo sát | survey /sərˈveɪ/ làm khảo sát |
suspect /ˈsʌspekt/ nghi phạm | suspect /səˈspekt/ nghi ngờ |
transfer /ˈtrænsfɜːr/ việc chuyển đi | transfer /trænsˈfɜːr/ chuyển đi |
update /ˈʌpdeɪt/ sự cập nhật | update /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật |
upgrade /ˈʌpɡreɪd/ sự nâng cấp | upgrade /ˌʌpˈɡreɪd/ nâng cấp |
Một số cặp "tính từ - động từ" phổ biến:
Tính từ (nhấn âm 1) | Động từ (nhấn âm 2) |
---|---|
abstract /ˈæbstrækt/ trừu tượng | abstract /æbˈstrækt/ tách ra, chiết ra |
compact /ˈkɑːmpækt/ nhỏ gọn | compact /kəmˈpækt/ nén chặt lại |
frequent /ˈfriːkwənt/ thường xuyên | frequent /friˈkwent/ hay lui tới |
perfect /ˈpɜːrfɪkt/ hoàn hảo | perfect /pərˈfekt/ trau dồi cho hoàn hảo |
present /ˈpreznt/ có mặt, hiện diện | present /prɪˈzent/ trình ra, đưa ra |
Một số cặp "danh từ - tính từ" phổ biến:
Danh từ (nhấn âm 1) | Tính từ (nhấn âm 2) |
---|---|
complex /ˈkɑːmpleks/ khu nhà | complex /kəmˈpleks/ phức tạp |
content /ˈkɑːntent/ nội dung | content /kənˈtent/ mãn nguyện, hài lòng |
minute /ˈmɪnɪt/ phút | minute /maɪˈnuːt/ rất nhỏ |
Luyện tập: Chọn trọng âm đúng.
Câu 1: Coffee is the country's biggest export. Từ export trong câu trên có phát âm như thế nào? Ⓐ /ˈekspɔːrt/ Ⓑ /ɪkˈspɔːrt/
Đáp án
Trong câu trên, từ export là danh từ. Trong cặp "danh từ - động từ" viết giống nhau nhưng có trọng âm khác nhau thì danh từ có trọng âm ở âm tiết 1, tức là đáp án Ⓐ /ˈekspɔːrt/. Câu đề bài được đọc như sau:
Câu 2: Frank lost the championship to John, and had to be content with a silver medal. Từ content trong câu trên có phát âm như thế nào? Ⓐ /ˈkɑːntent/ Ⓑ /kənˈtent/
Đáp án
Trong câu trên, từ content là tính từ. Trong cặp "danh từ - tính từ" viết giống nhau nhưng có trọng âm khác nhau thì tính từ có trọng âm ở âm tiết 2, tức là đáp án Ⓑ /kənˈtent/. Câu đề bài được đọc như sau:
Câu 3: Now that the whole class is present, we can begin the lesson. Từ present trong câu trên có phát âm như thế nào? Ⓐ Ⓑ
Đáp án
Trong câu trên, từ present là tính từ. Trong cặp "tính từ - động từ" viết giống nhau nhưng có trọng âm khác nhau thì tính từ có trọng âm ở âm tiết 1, tức là đáp án Ⓑ Câu đề bài được đọc như sau:
Câu 4: The company has decided to increase the price of the product by 50 per cent. Từ increase trong câu trên có phát âm như thế nào? Ⓐ Ⓑ
Đáp án
Trong câu trên, từ increase là động từ. Trong cặp "danh từ - động từ" viết giống nhau nhưng có trọng âm khác nhau thì động từ có trọng âm ở âm tiết 2, tức là đáp án Ⓑ Câu đề bài được đọc như sau:
4. Những âm tiết không được nhấn âm
Như chúng ta đã tìm hiểu ở những phần ở trên, trọng âm là những âm tiết:
- Được phát âm to hơn
- Được phát âm dài hơn
- Được phát âm cao hơn
Ngược lại với trọng âm, những âm tiết không được nhấn âm (ta gọi tắt là "âm không nhấn mạnh") là những âm tiết:
- Được phát âm nhỏ hơn
- Được phát âm ngắn hơn
- Được phát âm thấp hơn
Chúng ta cùng xem lại các ví dụ sau:
- sister:
- Từ này có 2 âm tiết là /sɪs/ và /tər/.
- Âm tiết /sɪs/ là trọng âm.
- Âm tiết còn lại không được nhấn âm nên được phát âm thấp và lướt qua nhanh.
- instruction:
- Từ này có 3 âm tiết là /ɪn/ /strʌk/ /ʃn/
- Âm tiết /strʌk/ là trọng âm.
- Các âm tiết còn lại không được nhấn âm nên được phát âm thấp và lướt qua nhanh.
- guarantee:
- Từ này có 3 âm tiết là /ɡær/ /ən/ /tiː/
- Âm tiết /ɡær/ là trọng âm.
- Các âm tiết còn lại không được nhấn âm nên được phát âm thấp và lướt qua nhanh.
Thông qua các ví dụ ở trên, ta cũng cần lưu ý một số điểm về các âm không nhấn mạnh:
- Trong một từ, có thể có nhiều âm không nhấn mạnh, nhưng chỉ có 1 trọng âm chính.
- Nếu âm tiết nào có chứa âm /ə/ thì âm tiết đó chắc chắn không thể là trọng âm, mà chỉ có thể là âm không nhấn mạnh.
- Các âm /ən/ và /əl/ ở vị trí cuối cùng của một từ thường được quy ước phiên âm là /n/ và /l/, nhưng bản chất vẫn có âm /ə/, vì vậy khi tra từ điển chúng ta cần chú ý. Một số ví dụ:
- instruction có thể được phiên âm là /ɪnˈstrʌkʃn/ hoặc /ɪnˈstrʌkʃən/.
- comfortable có thể được phiên âm là /ˈkʌmftəbl/ hoặc /ˈkʌmftəbəl/.
5. Tổng kết
- Trọng âm là một yếu tố không thể thiếu để phát âm đúng một từ:
- Âm tiết nào là trọng âm thì sẽ được phát âm to hơn, dài hơn, cao hơn.
- Các âm tiết còn lại sẽ được phát âm nhỏ hơn, nhanh hơn, thấp hơn.
- Cách để biết trọng âm một cách chính xác nhất: tra từ điển.
- Một số quy luật giúp chúng ta nhanh chóng biết được trọng âm:
- Có một số đuôi từ bắt buộc trọng âm phải nằm ở một vị trí cố định trong từ.
- Những cặp từ viết giống nhau nhưng trọng âm khác nhau.
Từ khóa » Phiên âm Stress
-
Stress - Wiktionary Tiếng Việt
-
STRESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trọng âm (Word Stress) Trong Phát âm Tiếng Anh - Toeic
-
Words Stress - Quy Tắc Nhấn Trọng âm Từ Trong Tiếng Anh
-
Trọng Âm Trong Tiếng Anh - Word Stress | Unit 19 | Ms Hoa Giao Tiếp
-
Chuỗi Phát âm IPA: Trọng âm (Stress) | Anh Ngữ Ms Hoa - YouTube
-
Trọng âm Trong Tiếng Anh.. ( Stress In English) - YouTube
-
Tổng Hợp Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác - RES
-
Word Stress - Yếu Tố Quan Trọng Trong Phát âm Tiếng Anh - EMAS
-
Mẹo Nhận Biết Trọng âm Tiếng Anh - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Word Stress Sẽ Không Còn đáng Ngại Nếu Bạn Biết Những Quy Tắc Này
-
15+ Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất