Strict - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstrɪkt/
Hoa Kỳ[ˈstrɪkt]

Tính từ

[sửa]

strict /ˈstrɪkt/

  1. Chính xác, đúng. in the strict sense of the word — theo đúng nghĩa của từ
  2. Nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh. to keep strict watch — canh gác nghiêm ngặt strict discipline — kỷ luật nghiêm ngặt to be strict with somebody — nghiêm khắc với ai
  3. Hoàn toàn, thật sự. to live in strict seclusion — sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

Tham khảo

[sửa]
  • "strict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /stʁikt/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực strict/stʁikt/ stricts/stʁikt/
Giống cái stricte/stʁikt/ strictes/stʁikt/

strict /stʁikt/

  1. Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh. Principes stricts — nguyên tắc chặt chẽ Strict en affaires — nghiêm túc trong công việc
  2. Tối thiểu. Le strict nécessaire — cái cần thiết tối thiểu
  3. Hẹp. Sents strict d’un mot — nghĩa hẹp của một từ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chật. Costume très strict — bộ quần áo rất chật

Tham khảo

[sửa]
  • "strict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=strict&oldid=2071346” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì