Strict - Wiktionary Tiếng Việt

strict
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈstrɪkt/
Hoa Kỳ[ˈstrɪkt]

Tính từ

strict /ˈstrɪkt/

  1. Chính xác, đúng. in the strict sense of the word — theo đúng nghĩa của từ
  2. Nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh. to keep strict watch — canh gác nghiêm ngặt strict discipline — kỷ luật nghiêm ngặt to be strict with somebody — nghiêm khắc với ai
  3. Hoàn toàn, thật sự. to live in strict seclusion — sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “strict”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /stʁikt/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực strict/stʁikt/ stricts/stʁikt/
Giống cái stricte/stʁikt/ strictes/stʁikt/

strict /stʁikt/

  1. Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh. Principes stricts — nguyên tắc chặt chẽ Strict en affaires — nghiêm túc trong công việc
  2. Tối thiểu. Le strict nécessaire — cái cần thiết tối thiểu
  3. Hẹp. Sents strict d’un mot — nghĩa hẹp của một từ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chật. Costume très strict — bộ quần áo rất chật

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “strict”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=strict&oldid=2071346”

Từ khóa » Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì