Strict - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstrɪkt/
Hoa Kỳ | [ˈstrɪkt] |
Tính từ
[sửa]strict /ˈstrɪkt/
- Chính xác, đúng. in the strict sense of the word — theo đúng nghĩa của từ
- Nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh. to keep strict watch — canh gác nghiêm ngặt strict discipline — kỷ luật nghiêm ngặt to be strict with somebody — nghiêm khắc với ai
- Hoàn toàn, thật sự. to live in strict seclusion — sống trong cảnh hoàn toàn ẩn dật
Tham khảo
[sửa]- "strict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stʁikt/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | strict/stʁikt/ | stricts/stʁikt/ |
Giống cái | stricte/stʁikt/ | strictes/stʁikt/ |
strict /stʁikt/
- Chặt chẽ, nghiêm túc, nghiêm chỉnh. Principes stricts — nguyên tắc chặt chẽ Strict en affaires — nghiêm túc trong công việc
- Tối thiểu. Le strict nécessaire — cái cần thiết tối thiểu
- Hẹp. Sents strict d’un mot — nghĩa hẹp của một từ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chật. Costume très strict — bộ quần áo rất chật
Tham khảo
[sửa]- "strict", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Nghiêm Khắc In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Sự Nghiêm Khắc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGHIÊM KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM KHẮC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẬT SỰ NGHIÊM KHẮC In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'nghiêm Khắc' In Vietnamese - English
-
Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Strictness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì - 789VN
-
Từ điển Việt Anh "sự Nghiêm Khắc" - Là Gì?
-
Tra Từ Nghiêm Khắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
"sự Nghiêm Khắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Rigorous, Strict, Stringent, Serious, Severe, Stiff - Phân Biệt Ra Sao?