THẬT SỰ NGHIÊM KHẮC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " THẬT SỰ NGHIÊM KHẮC " in English? thậtrealtruereallysotruthsự nghiêm khắcrigorrigourstrictnesssternnessrigors
Examples of using Thật sự nghiêm khắc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
thậtadjectiverealtruethậtadverbreallysothậtnountruthsựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallynghiêmnounnghiêmnghiemnghiêmadverbstrictlynghiêmadjectiveseriousseverekhắcnounmomentkhacfix thật sự muốn tôithật sự ngoạn mụcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English thật sự nghiêm khắc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì
-
Sự Nghiêm Khắc In English - Glosbe Dictionary
-
Phép Tịnh Tiến Sự Nghiêm Khắc Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NGHIÊM KHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHIÊM KHẮC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Meaning Of 'nghiêm Khắc' In Vietnamese - English
-
Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Strictness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Sự Nghiêm Khắc Tiếng Anh Là Gì - 789VN
-
Từ điển Việt Anh "sự Nghiêm Khắc" - Là Gì?
-
Tra Từ Nghiêm Khắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
"sự Nghiêm Khắc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Strict - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rigorous, Strict, Stringent, Serious, Severe, Stiff - Phân Biệt Ra Sao?