Study Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "study" thành Tiếng Việt

học, học tập, nghiên cứu là các bản dịch hàng đầu của "study" thành Tiếng Việt.

study Verb verb noun ngữ pháp

(usually academic) To revise materials already learned in order to make sure one does not forget them, usually in preparation for an examination. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • học

    verb

    to acquire knowledge [..]

    Tomorrow, I'm going to study at the library.

    Ngày mai tôi sẽ học ở thư viện.

    en.wiktionary.org
  • học tập

    verb

    mental effort to acquire knowledge [..]

    You're just pretending to study hard to deceive us?

    Mày chỉ đang cố giả vờ học tập chăm chỉ để đánh lừa chúng tao phải không?

    omegawiki
  • nghiên cứu

    verb

    to acquire knowledge [..]

    The methodology used in his study is also helpful to us in conducting our research.

    Phương pháp luận được dùng trong cuộc nghiên cứu của anh ta cũng hữu ích trong việc quản lý cuộc nghiên cứu của chúng tôi.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • 學習
    • học nghề
    • bàn học
    • việc học hành
    • việc học hỏi
    • phòng làm việc
    • buồng giấy
    • bài tập
    • chăm chú
    • chăm lo
    • cố gắng
    • du học
    • hình nghiên cứu
    • học hành
    • khảo cứu
    • người học vở
    • phòng học
    • phòng văn
    • suy nghĩ
    • sự chú ý
    • sự chăm chú
    • sự học tập
    • sự nghiên cứu
    • sự suy nghĩ lung
    • tìm cách
    • văn phòng
    • ăn học
    • đối tượng nghiên cứu
    • nghiên
    • Phòng học cá nhân
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " study " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "study"

study study study study study Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "study" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Từ Study Sang Tiếng Việt