sự ám ảnh bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations sự ám ảnh · obsession · fixation.
Xem chi tiết »
He has a phobia about dead bodies but manages quite well with the aid of his three sons to whom he is devoted. more_vert.
Xem chi tiết »
“Ám ảnh” trong tiếng anh được được định nghĩa là : is a type of anxiety disorder in which the person experiences extreme and irrational fear of an object, event ...
Xem chi tiết »
Examples of using Sự ám ảnh in a sentence and their translations · Mọi thứ bắt đầu với sự ám ảnh. · It all started with an obsession.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự ám ảnh' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ám ảnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ám ảnh * verb - To obsess, to haunt =nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh+day and night haunted by anxieties * noun ...
Xem chi tiết »
16. Tôi là một học sinh bị ám ảnh bởi sự hoàn hảo. I was an obsessive compulsive student. 17. Đó là câu hỏi ...
Xem chi tiết »
Điều quan trọng là đứa trẻ cần được phát hiện và chữa trị sớm nhằm hạn chế tối đa những tác động xấu lên sự phát triển. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế là một rối ...
Xem chi tiết »
Bởi vì những bệnh nhân mắc rối loạn nhân cách ám ảnh nghi thức cần phải được kiểm soát, họ có khuynh hướng cô độc trong nỗ lực của họ và không tin tưởng vào sự ...
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · Tỉ lệ trên là vô cùng thấp. Họ thường đổ cho hàng tá những lí do như: ngại nói, sợ sai, không có thời gian luyện tập, nghe hiểu nhưng không biết ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2021 · 1. ám ảnh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Đánh giá: 4 ⭐ ( 18598 lượt Review ).
Xem chi tiết »
sự ám ảnh: 망상, 집착, 관념 따위가 들러붙음, 들러붙음,. Đây là cách dùng sự ám ảnh tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2017 · Để có thể thuyết trình được, kĩ năng nghe nói của bạn phải thật sự xuất sắc! 5. Viết bài luận bằng tiếng Anh. Kĩ năng Writing đôi khi là ước mơ ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Biểu hiện của rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) · Có ít nhất 60 phút mỗi ngày bị chi phối bởi các hành vi và suy nghĩ kể trên · Nhận thấy sự thừa ...
Xem chi tiết »
ám ảnh. Lởn vởn luôn trong trí óc, khiến cho phải suy nghĩ, không yên tâm. Chủ nghĩa cá nhân đang ám ảnh một số đồng chí (Hồ Chí Minh). Như ám3.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2021 · Tôi từng phản ứng với giáo viên dạy tiếng Anh vì trình độ của họ thật sự không tốt và thật sự tận tâm trong việc dạy.
Xem chi tiết »
Vietnamese to English ; ám ảnh. haunt ; fantasy ; haunted ; haunting ; invaded ; nagged ; obsessed with ; obsessed ; obsession ; obsessive ; phobia ; phobias ; ...
Xem chi tiết »
Khó có mối quan hệ tốt với bạn bè hoặc duy trì liên lạc với các thành viên trong gia đình vì luôn có nỗi ám ảnh về một người; Theo dõi, giám sát hành động của ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · Con thấy đấy, giáo sư Slughorn bị ám ảnh bởi việc gì đấy mà ta rất muốn biết. You see, Professor Slughorn possesses something I desire very ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 20+ Sự ám ảnh Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự ám ảnh trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu