This is the start of sustainability. OpenSubtitles2018.v3. Tương lai của năng lượng thực sự bền vững và không có carbon là gì?
Xem chi tiết »
Bản dịch của bền vững trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: fast, firm, indefectible. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bền vững có ben tìm thấy ít nhất 2.260 ...
Xem chi tiết »
Sustainable development có nghĩa là sự phát triển bền vững. Phát triển bền vững thường được định nghĩa là “sự phát triển đáp ứng các nhu cầu của hiện tại mà ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự bền vững' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bền vững" trong tiếng Anh. bền vững {tính}. EN. volume_up · durable · unshakeable. bền vững {danh}. EN. volume_up · stable. sự bền vững {danh}.
Xem chi tiết »
In doing so the Company plays a critical role in the sustainability and democratisation of healthcare to improve social and economic wellbeing.
Xem chi tiết »
[...] · This is why we came up with the theme“Advancing Partnership for Sustainability” to promote the“sustainability ofthings[SoT]” which means sustainability ...
Xem chi tiết »
Bền vững (tiếng Anh: sustainability) là khả năng duy trì. Trong sinh thái học, từ "bền vững" lý giải cách thức hệ thống sinh học duy trì được sự đa dạng ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2019 · Phát triển bền vững trong tiếng Anh là Sustainable Development. Phát triển bền vững là sự phát triển để đáp ứng những nhu cầu của ngày hôm ...
Xem chi tiết »
Động cơ đốt trong không bền vững. The internal combustion engine is not sustainable. 8. Hệ thống bền vững cũng chống hỏng hóc. Robust systems are also ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu phát triển bền vững là sự tiếp nối của Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ ... Nó phù hợp với MDG trong bối cảnh quốc gia để hình thành các Mục tiêu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tính bền vững trên thực tế hiện nay được định nghĩa là đảm bảo tính liên tục của sự đa dạng của các yếu tố và đặc tính của tính bền vững là khả năng duy trì là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Đối với một quốc gia, nền kinh tế luôn có một vai trò rất quan trọng, tăng trưởng kinh tế chính là thể ...
Xem chi tiết »
worldbank.org. Lá cờ tượng trưng cho sự hòa bình, bền vững, đoàn kết và năng động của ASEAN. The ASEAN Emblem represents a stable, peaceful, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bền vững trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu