Sự Bền Vững Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự bền vững" thành Tiếng Anh
stability, sustainability là các bản dịch hàng đầu của "sự bền vững" thành Tiếng Anh.
sự bền vững + Thêm bản dịch Thêm sự bền vữngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stability
nounTruyền thống cũng cần thiết để đặt nền móng cho sự bền vững
Tradition is essential to lay down the stability
GlosbeMT_RnD -
sustainability
nounVề nghĩa đen cái chúng tôi làm ở đây là nhìn vào sự bền vững.
Here what we can do is look at sustainability, quite literally.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự bền vững " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự bền vững" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bền Vững Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bền Vững Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Bền Vững" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỀN VỮNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ SỰ BỀN VỮNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bền Vững – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Triển Bền Vững (Sustainable Development) Là Gì? - VietnamBiz
-
'bền Vững' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững | Open Development Vietnam
-
Tính Bền Vững Là Gì? Đặc điểm Và Những Thách Thức Xung Quanh?
-
Phát Triển Bền Vững Là Gì? Tiêu Chí, Nguyên Tắc Và Nội Dung?
-
Bền Vững Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe