Sự Bùng Nổ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự bùng nổ" thành Tiếng Anh
outbreak, flare-up, outburst là các bản dịch hàng đầu của "sự bùng nổ" thành Tiếng Anh.
sự bùng nổ + Thêm bản dịch Thêm sự bùng nổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
outbreak
nounNhưng không ai tin rằng nó sẽ thật sự hiệu nghiệm nếu dịch bệnh thật sự bùng nổ.
But nobody believes it will actually be particularly effective if we have a real outbreak.
GlosbeMT_RnD -
flare-up
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
outburst
noun GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sally
- explosion
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự bùng nổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "sự bùng nổ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự nổ bùng deflagration · explosion · irruption · outcrop
Bản dịch "sự bùng nổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bùng Nổ Dịch Bệnh Tiếng Anh Là Gì
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỊCH COVID-19 - Ngoại Ngữ Dương Minh
-
Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Về Covid-19 - TalkFirst
-
Nói Về COVID-19 Trong IELTS
-
[PDF] Những Việc Cần Làm Nếu Quý Vị Có Khả Năng đã Bị Phơi Nhiễm
-
Các Virus đường Hô Hấp Mới Nổi, Bao Gồm COVID-19 - OpenWHO
-
Bệnh Coronavirus 2019 (COVID-19) | US EPA
-
Đại Dịch COVID-19 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Virus Corona 2019 (Covid 19, Sars Cov 2): Nguyên Nhân & Triệu ...
-
Giúp Ngăn Chặn Sự Lây Lan Của Coronavirus Và Bảo Vệ Gia Đình ...
-
• Bùng Nổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Thông điệp Và Những Hành động Cần Thiết Dành Cho Công Tác Phòng ...
-
Những đại Dịch Tàn Khốc Và Bài Học Thời Covid-19 - BBC
-
Dịch Covid-19 'bộc Lộ Cả điểm Mạnh Và điểm Yếu Của Việt Nam' - BBC