Sự đảo Lộn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự đảo lộn" thành Tiếng Anh
bouleversement, perturbation, reversal là các bản dịch hàng đầu của "sự đảo lộn" thành Tiếng Anh.
sự đảo lộn + Thêm bản dịch Thêm sự đảo lộnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bouleversement
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
perturbation
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
reversal
adjective nounRồi có một sự đảo lộn tài chính, họ bị mất nó.
There were financial reverses, they lost it
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
topsyturvy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự đảo lộn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự đảo lộn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đảo Lộn Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đảo Lộn - Từ điển Việt
-
Đảo Lộn Nghĩa Là Gì?
-
Đảo Lộn
-
Từ Điển - Từ đảo Lộn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'đảo Lộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đảo Lộn" - Là Gì?
-
Top 14 đảo Lộn Là Gì
-
Nghĩa Của "đảo Lộn" Trong Tiếng Anh
-
LÀM ĐẢO LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đảo Lộn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
đảo Lộn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đảo Lộn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO