Từ điển Tiếng Việt "đảo Lộn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đảo lộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đảo lộn

nđg. Lộn ngược, quay lộn. Tư tưởng đảo lộn trong đầu óc tội nhân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đảo lộn

đảo lộn
  • Upset
Lĩnh vực: xây dựng
upset
vòng đảo lộn
roll

Từ khóa » đảo Lộn Có Nghĩa Là Gì