Sự Dễ Chịu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật

Thông tin thuật ngữ sự dễ chịu tiếng Nhật

Từ điển Việt Nhật

phát âm sự dễ chịu tiếng Nhật sự dễ chịu (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sự dễ chịu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Nhật Việt Việt Nhật

Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

sự dễ chịu tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự dễ chịu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự dễ chịu tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - かいてき - 「快適」 - きがる - 「気軽」 - さわやか - 「爽やか」

Ví dụ cách sử dụng từ "sự dễ chịu" trong tiếng Nhật

  • - tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý:快適さというのは、多分に心理的なものだと思う
  • - sự dễ chịu trong phòng của mình:自分の部屋の快適さ
  • - sự sảng khoái của buổi sớm:早朝の爽やかさ
Xem từ điển Nhật Việt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự dễ chịu trong tiếng Nhật

* n - かいてき - 「快適」 - きがる - 「気軽」 - さわやか - 「爽やか」Ví dụ cách sử dụng từ "sự dễ chịu" trong tiếng Nhật- tôi nghĩ rằng những thứ như là sự dễ chịu đa phần là do tâm lý:快適さというのは、多分に心理的なものだと思う, - sự dễ chịu trong phòng của mình:自分の部屋の快適さ, - sự sảng khoái của buổi sớm:早朝の爽やかさ,

Đây là cách dùng sự dễ chịu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự dễ chịu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới sự dễ chịu

  • có tính lề thói tập quán tiếng Nhật là gì?
  • nghi ngờ tiếng Nhật là gì?
  • chậm tiếng Nhật là gì?
  • tác phẩm tiếng Nhật là gì?
  • sự khỏa thân trước mọi người tiếng Nhật là gì?
  • điều kiện chung bán hàng tiếng Nhật là gì?
  • kiểu lập thể tiếng Nhật là gì?
  • sự nhảy cóc tiếng Nhật là gì?
  • trưởng văn phòng nội các tiếng Nhật là gì?
  • nhận định tiếng Nhật là gì?
  • nhân viên kiểm tra tiếng Nhật là gì?
  • hội viên danh dự tiếng Nhật là gì?
  • vỏ tiếng Nhật là gì?
  • sự thân cận tiếng Nhật là gì?
  • nhân viên thừa tiếng Nhật là gì?

Từ khóa » Dễ Chịu Trong Tiếng Nhật