ĐỘC ÁC - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › độc-ác
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự độc ác' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
độc ác {tính từ} ; cruel · tàn bạo, bạc ác, dữ tợn, ác nghiệt, tàn ác, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc) ; sinister · ác, nham hiểm, thủ đoạn, mưu mô, xảo ...
Xem chi tiết »
This they did, with evil venom, for three hours from 9:00 a.m. to noon. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh độc ác trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: cruel, merciless, pitiless . Bản dịch theo ngữ cảnh của độc ác có ít nhất 1.050 câu được ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự độc ác' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Sloane is ruthless and hard-charging” says McQuarrie.
Xem chi tiết »
Orduan erregeak burning with anger raged against this one with cruelty beyond all the rest bearing it indignantly that he himself was derided.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ độc ác trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @độc ác [độc ác] - wicked; fiendish; malignant; inhumane; merciless; mephistophelea.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. ác độc. cruel, devilish, wicked. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Danh từSửa đổi. snakiness. Sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của wickedness trong tiếng Anh. wickedness. noun [ U ] ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 壞,邪惡… ... tiếng Việt. sự độc ác…
Xem chi tiết »
Sa-tan là kẻ độc ác, dối trá, đầy ghen ghét và dã tâm. Satan is evil, hateful, deceptive, and cruel. jw2019. Hãy chặn đứng sự giận dữ ...
Xem chi tiết »
Bạn gặp khó khăn khi học tiếng Anh? Hoặc bạn thấy thật dễ dàng khi học ngôn ngữ này? ... 'Enormity' có nghĩa là 'cực kỳ độc ác' theo kiểu gây xấu hổ, ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Khi có những kẻ tàn ác với cả người vô hại, chúng ta sẽ chất vấn: "Sao ... tỏ sự chán ghét đối với người ăn chay khiến những người lên tiếng ...
Xem chi tiết »
'cruelty' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt - hành động tàn ác ...
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2021 · Tổng hợp tên tiếng Anh theo ý nghĩa và các tên tiếng Anh phổ biến nhất ... cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập; Odette/Odile /oʊˈdɛt/ – sự ...
Xem chi tiết »
Vd: Liệu công an có thể giải cứu nạn nhân ra khỏi tay lũ các độc đấy hay không? Ác nghiệt là độc ác và cay nghiệt. Vd: Nhà có bốn anh em nhưng hai anh đầu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Sự độc ác Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự độc ác tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu