đồi bại - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đồi_bại
Xem chi tiết »
- tt. (H. đồi: đổ nát; bại: hư hỏng) Tồi tệ, xấu xa: Phong tục đồi bại.
Xem chi tiết »
Đồi bại là gì: Tính từ xấu xa, hư hỏng đến mức tồi tệ (về mặt đạo đức, tinh thần) tư tưởng đồi bại lối sống đồi bại Đồng nghĩa : đồi tệ.
Xem chi tiết »
tt (H. đồi: đổ nát; bại: hư hỏng) Tồi tệ, xấu xa: Phong tục đồi bại. Nguồn tham chiếu: Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đồi bại trong Từ điển Tiếng Việt đồi bại [đồi bại] debauched; depraved; rotten; corrupt.
Xem chi tiết »
đồi bại có nghĩa là: - tt. (H. đồi: đổ nát; bại: hư hỏng) Tồi tệ, xấu xa: Phong tục đồi bại. Đây là cách dùng ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
đồi bại {tính} · volume_up · immoral · wicked · dirty ; sự đồi bại {danh} · volume_up · immorality ; tính chất đồi bại {danh} · volume_up · wickedness.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Thay vào đó mỗi một trong số họ bước vào sự đồi bại của lòng ác mình. · Instead each one of them walked in the depravity of his own evil heart.
Xem chi tiết »
Cập nhật tin tức, sự kiện nóng nhất xung quanh vấn đề gio tro doi bai được ... Be nói gì về chiếc xe nam thanh niên sử dụng đi giở trò đồi bại với phụ nữ?
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2019 · Thuật ngữ này đã được sử dụng trong luật nhập cư từ năm 1891. Theo Đạo luật Nhập cư năm 1952, các cá nhân có thể bị loại trừ khỏi việc nhập cảnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Sự đồi Bại Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự đồi bại là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu