Từ điển Tiếng Việt - Từ đồi Bại Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
đồi bại | tt. C/g. Tồi-bại, hư-hỏng, đổ nát: Phong-tục đồi-bại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
đồi bại | - tt. (H. đồi: đổ nát; bại: hư hỏng) Tồi tệ, xấu xa: Phong tục đồi bại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
đồi bại | tt. Hư hỏng, tồi tệ về mặt tinh thần: phong tục đồi bại. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
đồi bại | tt (H. đồi: đổ nát; bại: hư hỏng) Tồi tệ, xấu xa: Phong tục đồi bại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
đồi bại | tt. Hư nát, thúi-tha: Phong-tục đồi-bại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
đồi bại | t. Hư hỏng, tồi tệ: Phong tục đồi bại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
đồi bại | Hư-hỏng không thể cứu được: Phong-tục đồi-bại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- đồi hồ lô
- đồi mồi
- đồi mồi dứa
- đồi não
- đồi phong
- đồi phong bại tục
* Tham khảo ngữ cảnh
đồi bại , thị rủa mình. |
Lần đó nhờ có Thụy mà Duyên thoát khỏi tay hai kẻ bất hảo chặn đường định giở trò đồi bại. |
Hắn ta đã đưa bé gái lên tầng thượng rồi giở trò dđồi bại. |
Trong quá trình này , Tiến nảy sinh ý định dđồi bạisẽ cưỡng bức chính đứa cháu của mình. |
Sau đó cứ khoảng hai tuần Tiến lại gọi N. sang để thực hiện hành vi dđồi bại. |
Phẫn nộ trước hành vi dđồi bạicủa người anh họ , vợ chồng chị Th. đưa N. đến trình báo công an. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): đồi bại
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Sự đồi Bại Là Gì
-
đồi Bại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đồi Bại" - Là Gì?
-
Đồi Bại Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồi Bại
-
'đồi Bại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đồi Bại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐỒI BẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đồi Bại - Từ điển Việt
-
CỦA SỰ ĐỒI BẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giở Trò đồi Bại - Báo Tuổi Trẻ
-
Tội ác Của Sự đồi Bại đạo đức Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ