CỦA SỰ ĐỒI BẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CỦA SỰ ĐỒI BẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch của sự đồi bạiof depravitycủa đồi bạicủa sự đồi trụycủa sự sa đọatrụy lạc
Ví dụ về việc sử dụng Của sự đồi bại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
củagiới từbyfromcủatính từowncủasof thesựgiới từofsựđại từitstheirhissựtrạng từreallyđồidanh từhillhillsđồitính từhillybạidanh từdefeatpalsyfailurebạiđộng từfailbeat của cảicủa cải của mìnhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh của sự đồi bại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đồi Bại Là Gì
-
đồi Bại - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đồi Bại" - Là Gì?
-
Đồi Bại Là Gì, Nghĩa Của Từ Đồi Bại
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đồi Bại Là Gì
-
'đồi Bại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đồi Bại Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐỒI BẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Đồi Bại - Từ điển Việt
-
Giở Trò đồi Bại - Báo Tuổi Trẻ
-
Tội ác Của Sự đồi Bại đạo đức Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ