SỰ DỒI DÀO In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ DỒI DÀO " in English? SNounsự dồi dàoabundancesự phong phúphong phúnhiềudồi dàosự dồi dàosựdư thừasự dư dậtsự dư thừasự dư dả
Examples of using Sự dồi dào in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallydồiadjectiverichdồiconjunctionanddàonounresourceswealthdàoadjectiveabundant SSynonyms for Sự dồi dào
sự phong phú phong phú nhiều dư thừa sự dư dật abundance sự dư thừa sự do dựsự dốt nátTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự dồi dào Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Dồi Dào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dồi Dào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỒI DÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỒI DÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dồi Dào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dồi Dào Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Dồi Dào Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "dồi Dào" - Là Gì?
-
Sức Khoẻ Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Dồi Dào Trong ...
-
Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ 'Dồi Dào' Trong Tiếng Việt
-
Dồi Dào: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Dồi Dào Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh - Cung Cấp
-
Phong Phú Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dồi Dào Là Gì