Từ điển Tiếng Việt "dồi Dào" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"dồi dào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dồi dào
- tt. Rất nhiều, dư thừa so với nhu cầu: Hàng hóa dồi dào Sức khỏe dồi dào.
nt. Nhiều, phong phú, giàu: Tài liệu dồi dào. Dồi dào kinh nghiệm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdồi dào
dồi dào- adj
- Abumdant; profuse; plentiful
- hàng hóa dồi dào: profuse goods
- Abumdant; profuse; plentiful
ample |
full |
rich in |
|
glut |
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Dồi Dào Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dồi Dào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỒI DÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỒI DÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỒI DÀO In English Translation - Tr-ex
-
Dồi Dào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dồi Dào Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Dồi Dào Bằng Tiếng Anh
-
Sức Khoẻ Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Dồi Dào Trong ...
-
Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ 'Dồi Dào' Trong Tiếng Việt
-
Dồi Dào: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Dồi Dào Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh - Cung Cấp
-
Phong Phú Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dồi Dào Là Gì