SỰ DỐI TRÁ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " SỰ DỐI TRÁ " in English? SNounAdjectivesự dối trádeceptionlừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtfalsehooddối trágiả dốisự dối trásaisự sai lầmsự lừa dốigian dốisự giả trágiả trádeceitlừa dốidối trálừa gạtlừa đảodối gạtgiả dốisự gian dốigian dốiđể phỉnh gạtsự giả ngụyof liesdishonestysự không trung thựcsự thiếu trung thựcsự bất lươngsự dối trágian dốilươngsự gian lậndeceptionslừa dốilừa gạtsự dối trálừa đảosự thất vọngsựdececesự gian dốisự lừa bịpdối gạtof lyingtreacherysự phản bộiphản bộiphản trắcsự dối trásựfalsegiảsaisai lầmsai sự thậtdốidối trá
Examples of using Sự dối trá in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
sựprepositionofsựpronounitstheirhissựadverbreallydốinounliefalsehoodliarsdốiadjectivefalsedốiverbliestránounlietráverbliesdisguisedlyinglied SSynonyms for Sự dối trá
lừa dối giả dối lừa gạt lừa đảo deception sự dồi dàosử dùngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English sự dối trá Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Dối Trá In English
-
Sự Dối Trá In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ DỐI TRÁ - Translation In English
-
CỦA SỰ DỐI TRÁ In English Translation - Tr-ex
-
SỰ DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỐI TRÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'dối Trá' In Vietnamese - English
-
Use Sự Dối Trá In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
Results For Ghét Sự Dối Trá Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Lie - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Dối Trá - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Nghĩa Của Từ : Deception | Vietnamese Translation
-
Falsity | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary