Tra Từ Lie - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • lie
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lie lie
[lai]
danh từ
sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt
to give someone the lie
buộc tội ai là dối trá
a white lie
lời nói dối vô tội
điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm
to worship a lie
sùng bái một cái sai lầm
to maintain a lie
duy trì một ước lệ sai lầm
to give a lie to sth
chứng minh là sai; đập tan (luận điệu)
to live a lie
tự lừa dối mình
to nail a lie
vạch trần sự dối trá
nội động từ
nói dối, nói láo
to lie in one's teeth
nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
to lie one's way into sth
nói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dối
danh từ
tư thế nằm
(thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánh
the lie of the land
sự thể, đầu đuôi sự việc
nội động từ lay, lain
nằm, nằm nghỉ
the ship is lying at the port
con tàu thả neo nằm ở bên cảng
the valley lies at our feet
thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi
(pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận
the appeal does not lie
sự chống án không hợp lệ
to lie back
ngả mình (nghỉ ngơi)
to lie behind sth
là lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì
laziness lies behind his crimes
thói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắn
to lie by
nằm bên, ở bên cạnh
để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến
to lie down
nằm nghỉ
chịu khuất phục
to lie in
sinh nở, ở cữ
ngủ muộn, ngủ nướng
to lie off
(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
to lie on (upon)
thuộc trách nhiệm (của ai)
to lie out
ngủ đêm ngoài trời
to lie over
hoãn
to lie up
nằm liệt giừơng (vì ốm)
rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo
(hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa
to lie with sb
là việc của, là quyền của
ngủ với, ăn nằm với (ai)
to lie heavy on sth
gây cảm giác khó chịu cho cái gì
to lie down under an insult
cam chịu lời chửi
to lie in wait for
(xem) wait
to lie on the bed one has made
as one makes one's bed, so one must lie on it
(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
to lie out of one's money
không được người ta trả tiền cho mình
to do all that lies in one's power
làm hết sức mình
to find out how the land lies
xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao
to know where one's interest lies
biết rõ lợi cho mình ở đâu
so far as in me lies
trong phạm vi khả năng của tôi
to take sth lying down
dễ dàng chấp nhận điều gì
time lies heavy on one's hands
thời gian nặng nề trôi qua
to lie low
to lie close
ẩn mình kín đáo, ẩn nấp
let sleeping dogs lie
đừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửi
to lie at sb's door
có thể quy cho ai
to lie doggo
nằm in thin thít, nằm không nhúc nhích
/lai/ danh từ sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt to give someone the lie buộc tội ai là dối trá a white lie lời nói dối vô tội điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm to worship a lie sùng bái một cái sai lầm to maintain a lie duy trì một ước lệ sai lầm !to act a lie lừa dối bằng hành động !to give a lie to chứng minh là sai; đập tan (luận điệu) động từ nói dối; lừa dối nội động từ lay, lain nằm, nằm nghỉ the ship is lying at the port con tàu thả neo nằm ở bên cảng the valley lies at our feet thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi (pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận the appeal does not lie sự chống án không hợp lệ !to lie back ngả mình (nghỉ ngơi) !to lie by nằm bên, ở bên cạnh để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến !to lie down nằm nghỉ chịu khuất phục !to lie in sinh nở, ở cữ !to lie off (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác) !to lie on (upon) thuộc trách nhiệm (của ai) !to lie out ngủ đêm ngoài trời !to lie over hoãn !to lie under chịu !to lie up đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường (trong phòng) (vì ốm) rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa !to lie with là việc của, là quyền của ngủ với, ăn nằm với (ai) !to lie [heavy] at someone's heart (xem) heart !to lie down under an insult cam chịu lời chửi !to lie in one trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng !to lie in wait for (xem) wait !to lie on the bed one has made (tục ngữ) mình làm mình chịu !to lie out of one's money không được người ta trả tiền cho mình !to do all that lies in one's power làm hết sức mình !to find out how the land lies xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao !to know where one's interest lie biết rõ lợi cho mình ở đâu danh từ tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng nơi ẩn (của thú, chim, cá...) !lie of the land sự thể I want to know the lie of the land tôi muốn biết sự thể ra sao
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: Lie Trygve Lie Trygve Halvden Lie prevarication lie down rest dwell consist lie in
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: arise rise uprise get up stand up stand sit sit down
Related search result for "lie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "lie": l la law lay lea leal lee lei leo leu more...
  • Words contain "lie": alien alienability alienable alienate alienation alienator alienee alienism alienist allied more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Sự Dối Trá In English