decency. noun. Cô đưa chúng vào đó rồi trói chúng lại, bởi vì cô là người duy nhất ở đây có được sự đứng đắn. · decora. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "sự đứng đắn" trong tiếng Anh ; sự danh từ · engagement ; sự đúng đắn danh từ · propriety · nicety · correctness ; sự đứng thẳng danh từ.
Xem chi tiết »
"đứng đắn" in English ; đứng đắn {adj.} · volume_up · correct · decent · earnest · serious ; không đứng đắn {adj.} · volume_up · indecent ; sự đứng đắn {noun}.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự đứng đắn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Examples of using Sự đứng đắn in a sentence and their translations · [...] là một điều gì từa tựa như sự đứng đắn anh sẽ đợi cho đến lúc quay về từ Bristol. · In ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SỰ ĐÚNG ĐẮN" in vietnamese-english. ... Những chỉ trích về sự thay đổi xem nó chỉ là một ví dụ khác về sự đúng đắn chính trị ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đứng đắn in Vietnamese - English @đứng đắn - Serious, serious-minded =Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn+Thought still quitr young, ...
Xem chi tiết »
tt, trgt 1. Có tư cách hợp với lẽ phải và đạo đức: Con người đứng đắn; Thái độ đứng đắn 2. Không bờm xơm đối với phụ nữ: Giao thiệp với các bà, các cô, ông ấy ...
Xem chi tiết »
Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: serious, serious-minded · Tiếng Tây Ban ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Theo những gì tôi nghe kể về thuyền trưởng Barbossa, anh ta không phải là một người đàn ông phải chịu đựng những kẻ ngu ngốc cũng như không mặc cả với một kẻ ...
Xem chi tiết »
indecency ý nghĩa, định nghĩa, indecency là gì: 1. morally offensive behaviour: 2. morally ... Ý nghĩa của indecency trong tiếng Anh ... sự không đứng đắn…
Xem chi tiết »
đúng đắn. nt. Phù hợp với quy luật, lẽ phải, đạo lý. Quan điểm đúng đắn. ... đúng đắn. Sound, right, correct. Sự lãnh đạo đúng đắn: A sound leadership ...
Xem chi tiết »
Thông tin thuật ngữ earnests tiếng Anh ... sự bảo đảm ... tiếng Anh. earnests có nghĩa là: earnest /'ə:nist/* tính từ- đứng đắn, nghiêm chỉnh- sốt sắng, ...
Xem chi tiết »
p /pi:/ * danh từ, số nhiều Ps, P's - vật hình P !mind your P's and Q's - hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự đứng đắn Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự đứng đắn tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu