toleration. noun. Nếu thật sự khoan dung, chúng ta sẽ không gây tổn thương bằng những lời nói như thế. If we are truly tolerant, we will not resort to the use ...
Xem chi tiết »
Check 'sự khoan dung' translations into English. Look through examples of sự khoan dung translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự khoan dung' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "khoan dung" trong tiếng Anh ; khoan dung {tính} · volume_up · generous · lenient · tolerant · merciful · clement ; sự khoan dung {danh} · volume_up.
Xem chi tiết »
Amy Gutmann wants to see toleration of difference and mutual respect.
Xem chi tiết »
"khoan dung" in English. khoan dung {adj.} EN. volume_up · generous · lenient · tolerant · merciful · clement. sự khoan dung {noun}.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự khoan dung" dịch sang tiếng anh thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Ngươi sẽ không nhận được sự khoan dung nào từ ta đâu. You'll see no mercy from me. 32. Xã hội Kuwait có đặc điểm là đa dạng và khoan dung.
Xem chi tiết »
You'll see no mercy from me. 7. Họ dùng thương lượng và sự khoan dung nhiều hơn là vũ khí. They use negotiation and tolerance more often than an armed response ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2014 · TOLERATE / ˈtɒləreɪt/ (v): khoan dung, tha thứ (n: tolerance) ... Ngoài ra “tolerate” còn có nghĩa là chịu đựng mà không phàn nàn gì
Xem chi tiết »
khoan dung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoan dung sang Tiếng Anh. ... tolerant; lenient. lòng khoan dung: toleration ...
Xem chi tiết »
PASSWORD là một thương hiệu đã được đăng ký và được dùng dưới sự cho phép của Modulo Éditeur. Tất cả bản quyền đã được đăng ký. Không được sao chép, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [vi]. lòng khoan dung - khả năng hoặc sự sẵn sàng bao dung điều gì đó, đặc biệt là sự tồn tại của những ý kiến hoặc hành vi mà một người không nhất ...
Xem chi tiết »
lòng thương, lòng nhân từ, lòng từ bi. for mercy's sake — vì lòng thương. Lòng khoan dung. to beg for mercy — xin khoan dung, xin dung thứ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Khoan Dung Tieng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự khoan dung tieng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu