mọc lên trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The term "Orient" derives from the Latin word oriens meaning "east" (lit. "rising" < orior " rise"). WikiMatrix.
Xem chi tiết »
He served as the school's president from 1968, during the student uprisings period until his death in 1970. more_vert.
Xem chi tiết »
Translation for 'sự mọc lên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'mọc lên' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "mọc lên" English translation ... sự mọc lên {noun}.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "MỌC LÊN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "MỌC LÊN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đã mọc lên trong một câu và bản dịch của họ · Một số tòa nhà đã mọc lên và dần đưa vào hoạt động. · A number of buildings have sprung up and come ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2015 · Q: “các cơ sở mọc lên như nấm sau mưa” với nghĩa là ở khắp mọi nơi, chỗ nào cũng thấy có? A: em có thể dùng chính từ MUSHROOM (như một động ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. mọc lên như nấm. to shoot up like mushrooms. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
mọc lên như nấm kèm nghĩa tiếng anh spring up, và phát âm, loại từ, ... Mọc lên như nấm là một sự việc sự vật nào đó xảy ra hoặc xuất hiện nhiều một cách ...
Xem chi tiết »
sự mọc lên; sự tăng lên. the rising of the sun. ○. a rebellion. sự nổi loạn. The king executed those who took part in the rising.
Xem chi tiết »
Để hoàn thiện vốn tiếng Anh thì bạn phải thực sự tự tin khi sử dụng thành ngữ và ... Thường đi kèm với ký hiệu bật ngón tay cái lên, “Break a leg” là câu ...
Xem chi tiết »
Mặt trời mọc lên từ mặt nước rực rỡ và những chùm sáng hồng của anh ấy dường như tỏa ánh sáng của sự sống vào má của hoàng tử.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌəp.ˈrɑɪ.ziɳ/. Danh từSửa đổi. uprising /ˌəp.ˈrɑɪ.ziɳ/. Sự thức dậy; sự đứng dậy. Sự lên cao; sự mọc lên (mặt ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Mọc Lên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự mọc lên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu