Phép tịnh tiến sự mua lại thành Tiếng Anh là - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
And sometimes, gold loan financiers, who are also jewellers, buy back jewellery through auctions. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "sự mua lại" ...
Xem chi tiết »
redeem. verb. “Cứu chuộc” có nghĩa là mua hay mua lại. “To redeem” is to buy or to buy back. GlosbeMT_RnD · second-hand. adjective. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
"sự mua lại" in English. sự mua lại {noun}. EN. volume_up · repurchase · buy back. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
mua lại chứng khoán: stock buyback · mua lại sản phẩm: product buyback · việc mua lại sản phẩm: product buyback · giá mua lại: redemption price · giá trị mua lại: ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự mua lại' trong tiếng Anh. sự mua lại là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Sự mua lại (công ty) từ đó là: acquisition. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2021 · Sự mua lại (tiếng Anh: Redemption) là thuật ngữ mô tả việc trả tiền để lấy chứng khoán có thu nhập cố định tại thời điểm đáo hạn hoặc trước ...
Xem chi tiết »
Mua lại doanh nghiệp (tiếng Anh: Acquisition) là một trong những hình thức M&A phổ biến hiện nay. Nhiều nhà đầu tư ưa thích hoạt động này hơn so với việc tạo ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2019 · Mua lại doanh nghiệp (tiếng Anh: Acquisition) là một trong những hình thức M&A phổ biến hiện nay. Nhiều nhà đầu tư ưa thích hoạt động này ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2021 · Sự mua lại ( tiếng Anh : Redemption ) là thuật ngữ miêu tả việc trả tiền để lấy sàn chứng khoán có thu nhập cố định và thắt chặt tại thời gian ...
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2020 · Sự mua lại (tiếng Anh: Redemption) là thuật ngữ mô tả việc trả tiền để lấy chứng khoán có thu nhập cố định tại thời điểm đáo hạn hoặc trước ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của repurchase trong tiếng Anh. repurchase có nghĩa là: repurchase* ngoại động từ- mua lại* danh từ- vật mua lại, sự mua ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · Sự mua lại ( tiếng Anh : Redemption ) là thuật ngữ diễn đạt việc trả tiền để lấy sàn chứng khoán có thu nhập cố định và thắt chặt tại thời ...
Xem chi tiết »
Sự mua lại (tiếng Anh: Redemption) là thuật ngữ mô tả việc trả tiền để lấy chứng khoán có thu nhập cố định tại thời điểm đáo hạn hoặc trước khi đáo hạn, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Mua Lại Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự mua lại trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu