phẫn nộ - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
resent {động} · (từ khác: bực tức, căm ghét) ; indignant {tính} · (từ khác: bất bình, căm phẫn, công phẫn) ; indignation {danh} · (từ khác: sự căm phẫn) ; disgusted { ...
Xem chi tiết »
He had a ready and sharp wit, which worked well with his savage indignation at politically inspired educational reforms. ... The film, however, is motivated more ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự phẫn nộ có nghĩa là: indignation, wrath, blow-out (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 185 có sự phẫn nộ .
Xem chi tiết »
phẫn nộ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · be indignant; be angry (with); get irritated/annoyed; chafe; irritation; anger; ire; wrath. hết sức phẫn nộ in ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự phẫn nộ trong một câu và bản dịch của họ · Nó làm sạch không khí và giữ sự phẫn nộ từ tòa nhà. · It clears the air and keeps resentments from ...
Xem chi tiết »
Thảm cảnh của người Rohingya đã gây ra sự phẫn nộ trên khắp thế giới. · The plight of the Rohingya has sparked outrage around the world.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'phẫn nộ' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ ... Cha tôi là người điềm tĩnh và sâu sắc nhưng phẫn nộ trước sự bất công.
Xem chi tiết »
13. Sự phẫn nộ có lẽ nói đến sự nóng giận chính đáng. Indignation may refer to anger for a righteous cause. 14. Tin ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Righteous indignation and concern for the innocent might require nonpeaceful action. Từ Cambridge English Corpus. Alberdi wanted to unleash an ...
Xem chi tiết »
Những cách diễn đạt thường thấy nhất là: to be mad at, make someone mad. Ví dụ: I'm so mad right now. I can't talk to ...
Xem chi tiết »
với tao m k là gì cả. get away from me. tránh xa tao ra. i can't take you any more. tao chịu hết nổi m r. you asked for it. do tự m chuốc lấy.
Xem chi tiết »
おこり - 「怒り」 - おこる - 「怒る」 * n - ぎふん - 「義憤」. Ví dụ cách sử dụng từ "phẫn nộ" trong tiếng Nhật. - Kiềm chế lòng phẫn nộ:義憤を抑えて ...
Xem chi tiết »
Căm hờn tức giận đến cao độ, thể hiện ở nét mặt, thái độ, cử chỉ, hành động. Phẫn nộ trước một sự bất công. DịchSửa đổi. Tham ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Phẫn Nộ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự phẫn nộ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu