→ sụp đổ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
collapse · (từ khác: sự chán nản, sự thất vọng, sự đổ nát, gãy đổ, sụp, đổ vỡ) ; tumble · (từ khác: cái ngã nhào, lăn qua lăn lại) ; tumble down · (từ khác: sự rơi ...
Xem chi tiết »
sự sụp đổ trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: collapsable, collapse, crash (tổng các ... Kinh-thánh cho chúng ta biết gì về sự sụp đổ của thành Giê-ri-cô?
Xem chi tiết »
"sự sụp đổ" in English. sự sụp đổ {noun}. EN. volume_up · collapse · tumble · tumble down · wreck. More information. Translations; Similar translations ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. sụp đổ. to collapse; to tumble; to crumble; to fall down. chế độ độc tài sắp sụp đổ the dictatorial regime is on the point of collapse.
Xem chi tiết »
SỤP ĐỔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · collapse · the fall · crash · crumble · demise · downfall · break down · broke down.
Xem chi tiết »
Perhaps the most obvious example is the collapse of the European empires.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sụp đổ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @sụp đổ * verb - to collapse, to tumble, to fall down to crumble.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "sự sụp đổ" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
sụp đổ. sụp đổ. verb. to collapse, to tumble, to fall down to crumble. caving. sự sụp đổ: caving. collapse. làm sụp đổ: collapse. sự sụp đổ: collapse ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · breakdown - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự suy sụp tinh thần ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của collapsed trong tiếng Anh. collapsed có nghĩa là: collapse /kə'læps/* nội động từ- đổ, sập, sụp, đổ sập=the house collapsed+ ...
Xem chi tiết »
Sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc. ... (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mùa lá rụng, mùa thu. ... to fall back on (upon): Phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì).
Xem chi tiết »
Co sập (tiếng Anh: implosion) là một quá trình trong đó vật thể bị phá hủy bằng cách sụp đổ (hoặc bị ép) vào chính chúng. Đối lập với sự nổ, sự co sập làm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Sụp đổ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự sụp đổ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu