Sụp đổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
sụp đổ
to collapse; to tumble; to crumble; to fall down
chế độ độc tài sắp sụp đổ the dictatorial regime is on the point of collapse
có nguy cơ sụp đổ to go into a tailspin
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sụp đổ
* verb
to collapse, to tumble, to fall down to crumble
Từ điển Việt Anh - VNE.
sụp đổ
to collapse, tumble, fall down, crumble



Từ liên quan- sụp
- sụp đổ
- sụp lạy
- sụp sụp
- sụp ngồi
- sụp xuống
- sụp đổ nhanh
- sụp hầm chông
- sụp đổ không thể tránh khỏi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Sụp đổ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Sụp đổ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ SỤP ĐỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Sụp đổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
SỰ SỤP ĐỔ - Translation In English
-
SỤP ĐỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ SỰ SỤP ĐỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Sụp đổ Bằng Tiếng Anh
-
"sự Sụp đổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sụp đổ" - Là Gì?
-
Breakdown | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Collapsed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fall - Wiktionary Tiếng Việt
-
Co Sập – Wikipedia Tiếng Việt