tạm dừng - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Any further deficit in supply could affect generation and there could be load shedding. ... Ghana is currently undergoing a load shedding exercise due to a ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sự tạm ngưng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 5 của sự tạm ngừng , bao gồm: pause, pretermission, prorogation . Các câu mẫu có sự ...
Xem chi tiết »
TẠM NGƯNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; suspend · tạm ngưngtạm ngừng ; suspension · treohệ thống treo ; pause · tạm dừngdừng lại ; halted · ngăn chặnngừng ...
Xem chi tiết »
TẠM DỪNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · pause · suspend · halt · suspension · halted · stoppage · hiatus · paused.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'tạm ngừng' trong tiếng Anh. tạm ngừng là gì? ... lệnh tạm ngừng thi công ... sự tạm ngừng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Một số ví dụ sử dụng tạm ngừng kinh doanh tiếng Anh. 1/ An enterprise shall send a written notification to the business registration ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "tạm dừng" · Pause playingCurrent File · When a tag is paused, it will be labeled with a pause icon: [yellow circular pause icon] · Shall we break ...
Xem chi tiết »
Sự tạm ngưng kinh doanh tiếng anh đó là: suspension of business. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
'''pɔ:z'''/, Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, Sự ngập ngừng, Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp ...
Xem chi tiết »
Sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng. Sự ngập ngừng. to give pause to — làm cho (ai) ngập ngừng. Sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, ...
Xem chi tiết »
tạm ngừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tạm ngừng sang Tiếng Anh. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Tạm dừng và dừng lại là những từ Tiếng Anh nói đến sự chấm dứt sự chuyển động của một vật. Dừng cũng được sử dụng như một động từ để chỉ sự kết thúc của cái ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Tạm Dừng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tạm dừng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu