Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ sự tăng vọt tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | sự tăng vọt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sự tăng vọt | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
sự tăng vọt tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sự tăng vọt trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sự tăng vọt tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - こうとう - 「高騰」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "sự tăng vọt" trong tiếng Nhật
- - đối đầu với sự tăng vọt của giá cả.:物価の高騰に対処する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sự tăng vọt trong tiếng Nhật
* exp - こうとう - 「高騰」Ví dụ cách sử dụng từ "sự tăng vọt" trong tiếng Nhật- đối đầu với sự tăng vọt của giá cả.:物価の高騰に対処する,
Đây là cách dùng sự tăng vọt tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sự tăng vọt trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới sự tăng vọt
- giấy ảnh màu tiếng Nhật là gì?
- ánh trăng vằng vặc tiếng Nhật là gì?
- nước và lửa tiếng Nhật là gì?
- bế mạc hội nghị tiếng Nhật là gì?
- già tiếng Nhật là gì?
- sấy tiếng Nhật là gì?
- độ lớn tiếng Nhật là gì?
- vạch chia tiếng Nhật là gì?
- nghịch ngợm tiếng Nhật là gì?
- nhỏ bé tiếng Nhật là gì?
- chàm tiếng Nhật là gì?
- sự vòng vo tiếng Nhật là gì?
- mọi ngóc ngách tiếng Nhật là gì?
- sức mạnh của phụ nữ tiếng Nhật là gì?
- la-va-bô tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Sự Tăng Vọt
-
Sự Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TĂNG VỌT In English Translation - Tr-ex
-
SỰ TĂNG VỌT NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Tăng Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tăng Vọt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt Giá Cả" - Là Gì?
-
Cấu Trúc Miêu Tả Xu Hướng Tăng Giảm Dạng Bài Time Chart Trong ...
-
Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tiêu Thụ điện Tăng Vọt, Nhiều Tổ Máy Phát điện Gặp Sự Cố
-
Tăng Vọt Lên - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh