tăng vọt bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
soared · tăng caosoartăng ; skyrocketed · tăng vọtskyrockettăng lên ; spiked · spiketăng đột biếntăng ; surged · tăngsự gia tăngsurge ; jumped · nhảyjumptăng.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến sự tăng vọt thành Tiếng Anh là: boom, irruption, jumpiness (ta đã tìm được phép tịnh tiến 3). Các câu mẫu có sự tăng vọt chứa ít nhất 47 phép ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "sự tăng vọt" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Yeah, spikes in his adrenocorticotropic hormone. 2. Các chủ đất đột nhiên phải đối mặt với sự tăng vọt trong cạnh tranh giành người lao động. Lords suddenly ...
Xem chi tiết »
tăng vọt. boom. sự tăng vọt đầu tư: investment boom. tăng vọt giá cả: boom. jump. sự tăng vọt giá cả: jump in prices. rocket. skyrocket. giá tăng vọt ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự tăng vọt' trong tiếng Anh. sự tăng vọt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
tăng vọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tăng vọt sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. tăng vọt. to boom; to shoot up; ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2014 · CÁC TỪ MÔ TẢ SỰ TĂNG GIẢM TRONG TIẾNG ANH] Đặc biệt hữu ích cho các bạn có dự định ôn thi IELTS có thêm vốn từ cho bài writing task...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2018 · Đó quả là một sự lãng phí. Nghĩa tiếng Anh. Khi học từ mới tiếng Anh, chúng ta thường có thói quen chỉ tra từ điển để ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'tăng vọt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Hóa đơn hàng tạp hóa của chúng tôi đã tăng vọt vào tháng trước vì giá rau cao hơn. Our grocery bill soared last month because of higher vegetable prices. Copy ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · boom - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... sự tăng vọt ... Xem định nghĩa của boom trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
tiếng anh 6. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Bất ổn chính trị khiến giá năng lượng tăng vọt trong năm 2021.
Xem chi tiết »
exp - こうとう - 「高騰」. Ví dụ cách sử dụng từ "sự tăng vọt" trong tiếng Nhật. - đối đầu với sự tăng vọt của giá cả.:物価の高騰に対処する.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự tăng vọt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu