"tăng Vọt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tăng Vọt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"tăng vọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
tăng vọt
boom |
jump |
rocket |
skyrocket |
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Anh
-
Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TĂNG VỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"sự Tăng Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tăng Vọt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt" - Là Gì?
-
Tăng Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁC TỪ MÔ TẢ SỰ TĂNG... - Lớp Tiếng Anh Ms Hà-Giảng Võ
-
22 Động Từ Mô Tả Xu Hướng Tăng Lên - Từ Vựng Ielts Writing Task 1
-
TĂNG VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tăng Vọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bản Dịch Của Boom – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh 6
-
Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số