Tăng Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tăng vọt
to boom; to shoot up; to rocket up; to sky-rocket
Từ điển Việt Anh - VNE.
tăng vọt
to rise, increase
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- tăng
- tăng ố
- tăng bo
- tăng ga
- tăng gô
- tăng lữ
- tăng mo
- tăng ni
- tăng sĩ
- tăng to
- tăng vụ
- tăng xá
- tăng âm
- tăng đố
- tăng đồ
- tăng bội
- tăng cấp
- tăng cứu
- tăng dần
- tăng dục
- tăng gia
- tăng già
- tăng giá
- tăng hội
- tăng lên
- tăng lực
- tăng nhẹ
- tăng nạp
- tăng phô
- tăng sản
- tăng sức
- tăng thu
- tăng thế
- tăng tốc
- tăng tục
- tăng vọt
- tăng đôi
- tăng đệm
- tăng binh
- tăng giảm
- tăng hoạt
- tăng liều
- tăng mạnh
- tăng nhạy
- tăng sinh
- tăng them
- tăng thuế
- tăng thêm
- tăng tiến
- tăng trật
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Anh
-
Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TĂNG VỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"sự Tăng Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tăng Vọt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"tăng Vọt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tăng Vọt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt" - Là Gì?
-
CÁC TỪ MÔ TẢ SỰ TĂNG... - Lớp Tiếng Anh Ms Hà-Giảng Võ
-
22 Động Từ Mô Tả Xu Hướng Tăng Lên - Từ Vựng Ielts Writing Task 1
-
TĂNG VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tăng Vọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bản Dịch Của Boom – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Tiếng Anh 6
-
Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số