Bản Dịch Của Boom – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
boom
noun /buːm/ Add to word list Add to word list ● a sudden increase in a business etc sự tăng vọt a boom in the sales of tablet computers.boom
verb ● to increase suddenly (and profitably) tăng vọt Business has been booming this week.boom
verb /buːm/ ● (often with out) to make a hollow sound, like a large drum or gun âm vang His voice boomed out over the loudspeaker.boom
noun ● such a sound tiếng trầm vang Witnesses reported hearing a loud boom when the plane took off.(Bản dịch của boom từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của boom
boom When optimism is in the air and everything is booming, the private sector is extremely greedy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The booming economy enabled the authorities to respond to the demands of the people. Từ Cambridge English Corpus We must face the fact that we shall not have a return—we will not get consumer booms—even if we do the things that are needed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They are, in fact, products of the capitalist mode of society, subject to its booms and slumps. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 From a policy standpoint, asymmetric price adjustment interferes with policy objectives during booms and recessions. Từ Cambridge English Corpus The supposedly ' booming nonfarm sector ' is not entirely real, for reasons of marginalisation and exclusion of the poor peasantry, resulting from spatial, capital, infrastructural and market limitations. Từ Cambridge English Corpus Thus, we conclude that the welfare gains from optimal tax reform do not hinge on extreme initial tax rates or consumption booms. Từ Cambridge English Corpus While the petroleum industry certainly boomed during the revolutionary period, oil production began to decline drastically in the 1920s. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A1Bản dịch của boom
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聲音, 低沉有回響的聲音, 隆隆聲… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 声音, 低沉有回响的声音, 隆隆声… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha estruendo, auge, boom [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha estrondo, boom, aumento nas vendas… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý trong tiếng Nga ブーン(ドカーン)という音(重低音の擬音語), 好況, ブーム… Xem thêm artış, patlama, satışlarda patlama… Xem thêm boum [masculine], essor [masculine], grondement [masculine]… Xem thêm estrèpit, boom… Xem thêm hausse, een hoge vlucht nemen, bulderen… Xem thêm بوم (صوت عال وعميق), طَفرة… Xem thêm prudký vzestup, prudce stoupat, dunět… Xem thêm opsving, boom, være i kraftig vækst… Xem thêm meledak, meningkat pesat, bergaung… Xem thêm ความเจริญรุ่งเรืองทางธุรกิจ, เจริญรุ่งเรือง, ทำเสียงตูม… Xem thêm (dobra ) koniunktura, grzmot, zwyżkować… Xem thêm uppsving, boom, få ett uppsving… Xem thêm melambung naik, melambung, berdentum… Xem thêm der Aufschwung, einen Aufschwung machen, dröhnen… Xem thêm boom [masculine], høykonjunktur [masculine], oppsving [neuter]… Xem thêm 쿵 소리, 붐, 호황… Xem thêm бум, пожвавлення, швидко зростати… Xem thêm rombo, frastuono, boom… Xem thêm бум, гул, рокот… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của boom trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
bookseller bookshelf bookshop bookworm boom boomerang boon boor boorish {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của boom trong tiếng Việt
- sonic boom
Từ của Ngày
drought
UK /draʊt/ US /draʊt/a long period when there is little or no rain
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Fakes and forgeries (Things that are not what they seem to be)
June 12, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
street scar June 17, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerbVerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add boom to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm boom vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Anh
-
Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TĂNG VỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Sự Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"sự Tăng Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tăng Vọt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
"tăng Vọt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tăng Vọt Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt" - Là Gì?
-
Tăng Vọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÁC TỪ MÔ TẢ SỰ TĂNG... - Lớp Tiếng Anh Ms Hà-Giảng Võ
-
22 Động Từ Mô Tả Xu Hướng Tăng Lên - Từ Vựng Ielts Writing Task 1
-
TĂNG VỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tăng Vọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tiếng Anh 6
-
Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số