Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự tăng vọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự tăng vọt

Lĩnh vực: điện
surge
Giải thích VN: Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện.
  • khả năng chống lại sự tăng vọt: Surge Withstands Capability (SWC)
  • sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện): surge
  • sự tăng vọt công suất: power surge
  • sự tăng vọt điện áp: voltage surge
  • sự tăng vọt điện áp: power surge
  • sự tăng vọt dòng điện: power surge
  • sự tăng vọt công suất
    voltage spike
    sự tăng vọt điện áp
    voltage spike
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Tăng Vọt