Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/7AGcD3UAa3.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
sự tăng vọt![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
Lĩnh vực: điện |
![]() |
Giải thích VN: Sự tăng bất thường về điện thế hoặc cường độ dòng điện. |
|
|
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
Từ khóa » Sự Tăng Vọt
-
Sự Tăng Vọt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TĂNG VỌT In English Translation - Tr-ex
-
SỰ TĂNG VỌT NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Tăng Vọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Tăng Vọt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Từ điển Việt Anh "sự Tăng Vọt Giá Cả" - Là Gì?
-
Cấu Trúc Miêu Tả Xu Hướng Tăng Giảm Dạng Bài Time Chart Trong ...
-
Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Tiêu Thụ điện Tăng Vọt, Nhiều Tổ Máy Phát điện Gặp Sự Cố
-
Tăng Vọt Lên - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Sự Tăng Vọt Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số