Sự Thèm Khát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự thèm khát" thành Tiếng Anh
avidity, covetousness, greediness là các bản dịch hàng đầu của "sự thèm khát" thành Tiếng Anh.
sự thèm khát + Thêm bản dịch Thêm sự thèm khátTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
avidity
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
covetousness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
greediness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lushy
- lust
- thirst
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự thèm khát " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự thèm khát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Thèm Khát Là Gì
-
Thèm Khát - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thèm Khát" - Là Gì?
-
Sự Thèm Khát - Wiko
-
'thèm Khát' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
1 Phía Sau Thân Xác Và Giới Tính Là Sự Thèm Khát...
-
Thèm Khát Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
SỰ THÈM KHÁT - Translation In English
-
SỰ THÈM KHÁT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thèm Khát Là Gì
-
5 Nỗi Thèm Khát Trong Cuộc Sống
-
Cách Làm Phụ Nữ Thèm Khát "bách Phát Bách Trúng" - Vật Lý Trị Liệu
-
Khác Biệt Giữa Tình Yêu Và "sự Thèm Khát" Mà ít Ai Biết đến