Trong Tiếng Anh sự thoả mãn có nghĩa là: complacence, complacency, content (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 8). Có ít nhất câu mẫu 33 có sự thoả mãn .
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh sự thỏa mãn có nghĩa là: satisfaction (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 1). Có ít nhất câu mẫu 573 có sự thỏa mãn . Trong số các hình khác: ...
Xem chi tiết »
Bạn tìm kiếm sự thỏa mãn trong giúp đỡ một người khác tìm kiếm nó trong chủ nghĩa nào đó và vẫn vậy một người khác trong một loại nghiện ngập nào.
Xem chi tiết »
THỰC SỰ THỎA MÃN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · really satisfy · truly satisfying · actually satisfies · truly satisfy.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ ... sự thỏa mãn của người tiêu dùng: consumer satisfaction. sự thỏa mãn trong nghề nghiệp: job satisfaction ...
Xem chi tiết »
được thỏa mãn. satisfied ; đủ, thỏa mãn. suffice ; dịch vụ thỏa mãn (khách hàng). unsatisfactory services ; sự thỏa mãn mục tiêu. goal satisfaction ; tính thỏa mãn ...
Xem chi tiết »
5. Những kẻ giết người hàng loạt là nữ thường là kiểu thoả mãn, dù không phải tất cả. Female serial killers are often comfort killers ...
Xem chi tiết »
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cần thỏa mãn những yêu cầu gì để nhận ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Nói một cách thông thường, sự hài lòng có thể là một trạng thái chấp nhận hoàn ... cho họ thấy rằng tâm hồn anh ta hài lòng với những gì được giao cho họ.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Sự thỏa mãn trong công việc (tiếng Anh: Job satisfactions) được định nghĩa là mức độ mà một người lao động cảm thấy có động lực, ...
Xem chi tiết »
satisfaction - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... đem lại sự hài lòng ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Tôi là Lục Thảo Nguyễn - Chuyên viên Content của Ben Computer. Tôi có niềm đam mê với công nghệ, máy tính,... và yêu thích công việc viết lách. Với kiến thức và ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. satisfaction. * danh từ - sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn =to give someone satisfaction+ làm cho ai vừa lòng Bị thiếu: la | Phải bao gồm: la
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2021 · thỏa mãn nhu cầu yêu thương cầu: meet demand (lớn...) □ satisfaction. mức độ thỏa mãn trong lĩnh vực nghiệp: job satisfaction ...
Xem chi tiết »
Sự hài lòng của khách hàng trong tiếng anh được gọi là customer satisfaction, ... Nghĩa là, khách hàng sẽ không quan tâm đến sản phẩm/ dịch vụ gì của bạn, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Thoả Mãn Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự thoả mãn tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu