để chỉ một ai đó hoặc cái gì đó không bị lung linh, đứng im một chỗ, chắc chắn. Đồng nghĩaSửa đổi · chắc chắn. Dịch ...
Xem chi tiết »
có khả năng đứng vững trước mọi thử thách, mọi tác động bất lợi từ bên ngoài (nói khái quát)
Xem chi tiết »
có khả năng đứng vững trước mọi thử thách, mọi tác động bất lợi từ bên ngoài (nói khái quát) ngồi rất vững v&agra [..] Nguồn: tratu.soha.vn. 2. 3 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · bt. (đ): Nh. · tt. Tỏ ra chắc chắn, không lay chuyển trước mọi tác động, thử thách: Ngôi nhà xây chắc chắn vững vàng o vững vàng tay ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vững vàng trong Từ điển Tiếng Việt vững vàng [vững vàng] stable; steady; firm to stand fast/firm/steady; to hold out Vững vàng đối phó với ...
Xem chi tiết »
(Romans 5:3-5) Steadfastness under trials brings us Jehovah's approval. 38. 19 Chúng ta có nền tảng vững vàng để tin chắc điều gì là quan trọng nhất (Rô-ma 12:1 ...
Xem chi tiết »
Shy away from change – Sợ thay đổi: người vững vàng luôn chào đón sự thay đổi. ... làm gì cũng cần phải có thời gian, và người còn đứng vững sau cùng mới là ...
Xem chi tiết »
Bởi sự vững vàng, kiên định của đội ngũ này là nhân tố trực tiếp nhất, quan trọng nhất quyết định sự thành công hay không vai trò lãnh đạo của Đảng và quản lý ...
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2018 · QĐND - Thực tế cho thấy, sự tác động, ảnh hưởng từ những vấn đề nhạy cảm, phức tạp, đặc biệt là tác động xấu từ các quan điểm sai trái tán ...
Xem chi tiết »
n - けんご - 「堅固」 - こうしん - 「恒心」 - つよき - 「強気」 - [CƯỜNG KHÍ]. Ví dụ cách sử dụng từ "sự vững vàng" trong tiếng Nhật. - tạo dựng cơ sở vững ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 22 thg 9, 2018 · Cây sồi biết ngọn gió có thể bẻ gẫy hết các nhánh cây, cuốn sạch những đám lá và làm thân cây lay động nhưng nó vẫn bám chặt đất im lặng chịu ...
Xem chi tiết »
30 thg 7, 2020 · Đó là sự kiên định, vững vàng trong nhận thức và hành động, ... bất kể người đó là ai, đang công tác hay đã nghỉ hưu, giữ cương vị gì,...
Xem chi tiết »
Tại sao sự vững vàng về thiêng liêng là thiết yếu? Why is spiritual stability vital? FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Less frequent translations
Xem chi tiết »
sự vững vàng/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sự vững vàng/ (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Vững Vàng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vững vàng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu