xáo trộn trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nó là một hình thức gay gắt của sự xáo trộn mà tôi không ưa thích. It is an acute form of disturbance which I don't like. Literature.
Xem chi tiết »
Nên sẽ có sự xáo trộn trong các tổ chức tâm linh và từ thiện mà bạn tham gia. · There will be shake-ups in a spiritual or charitable organization that you are ...
Xem chi tiết »
duo to under the disturbance of the smart frequency pulse the….
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "sự xáo trộn" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Translation for 'xáo trộn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
But a reader is disconcerted that his ears and those of his contemporaries, now in their seventies and eighties, seem to have become disproportionally large ...
Xem chi tiết »
Cuối ngày 16 tháng 11, một sự xáo trộn nhiệt đới hình thành ở phía đông Việt Nam. Late on November 16, a tropical disturbance formed east of Vietnam. 18. Lần ...
Xem chi tiết »
18. Cũng có sự xáo trộn trong nước hai chi phái. 19. Chúng tôi sắp xếp thế giới của anh bị xáo trộn. 20. Bà ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/. Danh từSửa đổi. disarray /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/. Sự lộn xộn, sự xáo trộn. Ngoại động từSửa đổi.
Xem chi tiết »
Từ xáo trộn là một chủ nghĩa thần kinh được tạo ra bởi Patrick Geddes, xuất phát từ sự xáo trộn tiếng Anh, để mô tả sự phát triển chung của một nhóm các ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự xáo trộn' trong tiếng Anh. sự xáo trộn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn Sự xáo trộn in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Sự xáo trộn meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Vì Deborah, Barak và Jael đã can đảm tin cậy nơi Đức Chúa Trời, nên dân Y - sơ - ra - ên “không có thêm sự xáo trộn nào trong bốn mươi năm”. — Các Quan Xét 4: 1 ...
Xem chi tiết »
Tình trạng suy giảm trí nhớ làm xáo trộn cuộc sống thường ngày không phải là một giai đoạn điển hình của quá trình lão hóa. Nó có thể là triệu chứng của ...
Xem chi tiết »
Biểu ngữ có bài hát đang phát. Nút Xáo trộn ở góc trên cùng bên. Siri: Nói điều gì đó như: “Shuffle music.” Tìm hiểu cách ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của derangement trong tiếng Anh. derangement có nghĩa là: derangement /di'reindʤmənt/* danh từ- sự trục trặc (máy móc...)- sự xáo trộn, ...
Xem chi tiết »
Nh. Xáo lộn: Xáo trộn giấy tờ; tình-hình bị xáo-trộn. ... Làm mất trật tự: Xáo trộn giấy tờ; Xáo trộn trật tự.dt Sự mất trật tự: Những xáo trộn ngày đầu ...
Xem chi tiết »
shuffle - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... trộn, xáo. It's your turn to shuffle (the cards). ... sự xáo bài.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 19+ Sự Xáo Trộn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự xáo trộn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu