Disarray - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/
Danh từ
disarray /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/
- Sự lộn xộn, sự xáo trộn.
Ngoại động từ
disarray ngoại động từ /ˌdɪs.ə.ˈreɪ/
- Làm lộn xộn, làm xáo trộn.
- (Thơ ca) Cởi quần áo (của ai).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disarray”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Xáo Trộn Tiếng Anh
-
Xáo Trộn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự Xáo Trộn In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ XÁO TRỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DƯỚI SỰ XÁO TRỘN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Xáo Trộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
XÁO TRỘN - Translation In English
-
XÁO TRỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xáo Trộn Bằng Tiếng Anh
-
'xáo Trộn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Sự Xáo Trộn (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
Từ điển Việt Anh "sự Xáo Trộn" - Là Gì?
-
Sự Xáo Trộn - In Different Languages
-
Xáo Trộn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
10 Dấu Hiệu Cảnh Báo | Alzheimer's Association | Vietnamese
-
Xáo Trộn Hoặc Lặp Lại Bài Hát Trong Nhạc Trên Máy Mac - Apple Support
-
Derangement Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xáo Trộn Là Gì
-
Bản Dịch Của Shuffle – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary